Lenovo ThinkPad T43 Intel Pentium Mobile 770 35,8 cm (14.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : T
  • Tên mẫu : ThinkPad T43
  • Mã sản phẩm : UC3J2FR
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 123057
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad T43 Intel Pentium Mobile 770 35,8 cm (14.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad T43, Intel Pentium Mobile, 2,13 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1400 x 1050 pixels, 1 GB, 80 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad T43 Intel Pentium Mobile 770 35,8 cm (14.1") 1 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad T43. Họ bộ xử lý: Intel Pentium Mobile, Model vi xử lý: 770, Tốc độ bộ xử lý: 2,13 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1400 x 1050 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X300. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,1 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình 1400 x 1050 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Pentium Mobile
Model vi xử lý 770
Số lõi bộ xử lý 1
Các luồng của bộ xử lý 1
Tốc độ bộ xử lý 2,13 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 90 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit
Dòng vi xử lý Intel Pentium M 700 Series
Tên mã bộ vi xử lý Dothan
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 27 W
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 144 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 87 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 16
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X300
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundMAX
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra 1 x Express card
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Số lượng cổng song song 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Số phím của bàn phím 86
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional

Phần mềm
Phần mềm tích gộp Access ThinkPad, ThinkVantage Access Connections, ThinkVantage Client Security Software, Norton AntiVirus 2004 with 90 days of virus definition upgrades, PC Doctor diagnostics, ThinkVantage Rescue and Recovery, Adobe Acrobat Reader
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SL868
Physical Address Extension (PAE) 32 bit
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 27597
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 3,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 311 mm
Độ dày 255 mm
Chiều cao 27 mm
Trọng lượng 2,1 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 311 x 255 x 27 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92