location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson GT-20000N Pro Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GT-20000N Pro
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B195021PN
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946456447
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52163
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson GT-20000N Pro Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 1200 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - A3
  • - Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 355,6 mm Loại cảm biến: CCD
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 50 W
Thêm>>>
Short summary description Epson GT-20000N Pro Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 1200 DPI A3:
This short summary of the Epson GT-20000N Pro Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson GT-20000N Pro, 215,9 x 355,6 mm, 600 x 1200 DPI, 48 bit, 4,3 giây/trang, Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, CCD

Long summary description Epson GT-20000N Pro Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Epson GT-20000N Pro Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson GT-20000N Pro. Kích cỡ quét tối đa: 215,9 x 355,6 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF. Loại cảm biến: CCD. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 100 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B4, B5

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
215,9 x 355,6 mm
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Quét phim
Yes
Các cấp độ xám
4096
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
4,3 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
2.0
Giao diện chuẩn
Ethernet, SCSI, USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6,2 W
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
210 mm
Chiều sâu của kiện hàng
770 mm
Chiều cao của kiện hàng
688 mm
Trọng lượng thùng hàng
21 kg
Tính năng
Nước xuất xứ
Nhật Bản
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
-Windows 2000 Pro / XP / Vista -Mac OS X 10.2.8 +
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
26,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Page Manager 7, ABBYY Fine Reader Sprint 6, Epson Event Manager 2.0
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 85 phần trăm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
656 x 458 x 292 mm
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220-240 V 50-60 Hz
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
-25 - 60 °C
Quét ADF hai mặt
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
198 cm
Số lượng mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
1 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
6 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
198 cm