Epson STYLUS COLOR C66 máy in phun Màu sắc A4

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : STYLUS COLOR C66
  • Mã sản phẩm : C11C573001
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 126542
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:24:54
  • Short summary description Epson STYLUS COLOR C66 máy in phun Màu sắc A4 :

    Epson STYLUS COLOR C66, Màu sắc, A4, 17 ppm

  • Long summary description Epson STYLUS COLOR C66 máy in phun Màu sắc A4 :

    Epson STYLUS COLOR C66. Màu sắc. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 17 ppm

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Các lỗ phun của đầu in 90 nozzles /Colour ink head: 87 nozzles (29 per colour: Cyan, Magenta, Yellow)
Màu sắc
In
Độ phân giải màu 2880 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 17 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 9 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu ra tối đa 120 tờ
Xử lý giấy
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn DIN A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Chiều rộng tối đa của phương tiện 250g/m2
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, A6, Exclusive, Letter, Legal, DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 64 g/m2 to 90 g/m2. Up to 250 g/m2 with Genuine EPSON paper.
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra USB 1.1
Hiệu suất
Kích cỡ bộ đệm 32 KB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Nước xuất xứ Hungary
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích PC

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 98, Windows ME, Windows XP, Windows 2000
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 4,41 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Phần mềm tích gộp EPSON PhotoQuicker 3.5 EPSON Web-To-Print
Chiều rộng của kiện hàng 545 mm
Chiều sâu của kiện hàng 320 mm
Chiều cao của kiện hàng 260 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,6 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi lớp 4 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 42 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 28 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 460,2 x 437,4 x 302,3 mm
Giao diện USB
Kiểu/Loại all-round printer
Các khay đầu vào tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter. Legal Envelopes: No. 10, DL, C6
Giọt mực 4,0 pl
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)