KYOCERA FS-1020D Laser Printer A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-1020D Laser Printer
  • Mã sản phẩm : FS-1202D
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 165191
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:07
  • Short summary description KYOCERA FS-1020D Laser Printer A4 :

    KYOCERA FS-1020D Laser Printer, La de, A4, 20 ppm

  • Long summary description KYOCERA FS-1020D Laser Printer A4 :

    KYOCERA FS-1020D Laser Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Tính năng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, B5, A5, Letter, Legal, Custom (148 x 210 mm to 216 x 297 mm)
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 -105 g/m2
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB

Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Power PC 405
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 32 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 15 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 10,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 378 x 375 x 235 mm
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra 1 x High speed bi-directional parallel (IEEE 1284); 1 x USB 2.0 (Full speed); 1 x KUIO LV Option-Interface slot; 1 x Multiple Interface Connection (MIC)
Yêu cầu về nguồn điện AC 220/240 V 50/60 Hz
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 384 W
Kiểu nâng cấp 1 slot (16, 32, 64, 128 MB DIMM) expansion