DELL G Series G2524H LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : G Series
  • Tên mẫu : G2524H
  • Mã sản phẩm : 210-BHTQ
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184821589
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 101614
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Aug 2024 11:33:06
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description DELL G Series G2524H LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL G Series G2524H, 62,2 cm (24.5"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 0,5 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL G Series G2524H LED display 62,2 cm (24.5") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL G Series G2524H. Kích thước màn hình: 62,2 cm (24.5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 0,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 62,2 cm (24.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 400 cd/m²
Thời gian đáp ứng 0,5 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video 480p, 576p, 720p, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tốc độ làm mới tối đa 240 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 3 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2832 x 0,2802 mm
Mật độ điểm ảnh 90 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 312 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 280 Hz
Màn hình: Ngang 30,3 cm
Màn hình: Dọc 54,4 cm
Màn hình: Chéo 62,2 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 62,23 cm
Hỗ trợ HDR
Độ cứng bề mặt 3H
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
Loại NVIDIA G-SYNC G-SYNC Compatible
AMD FreeSync
Loại AMD FreeSync FreeSync Premium
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Chơi game
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Màu chân ghế Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 2
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng DisplayPorts 2
Phiên bản DisplayPort 1.4
Đầu ra tai nghe
Giắc cắm micro
Đầu vào âm thanh của máy tính
HDCP
Phiên bản HDCP 1.4
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm

Công thái học
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 13 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 19 kWh
Tiêu thụ năng lượng 18,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 65 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Điện đầu vào 1.5 A
Loại nguồn cấp điện Trong
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL) 1522307
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 5000 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 555,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 200,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 505,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 5,13 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 555,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 65,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 327,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,15 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 5,83 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 5,84 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,88 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 8,18 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB Type-A đến USB Type-B
Kèm theo bộ nguồn
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Bút đi kèm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chiều dài dây cáp DisplayPort 1,8 m
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Không chứa PVC/BFR
Các đặc điểm khác
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)