Lenovo C24-40 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Tên mẫu : C24-40
  • Mã sản phẩm : 63DCKAT6EU
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 76222
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Aug 2024 11:31:45
  • Short summary description Lenovo C24-40 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Lenovo C24-40, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 7 ms, Màu đen

  • Long summary description Lenovo C24-40 LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Lenovo C24-40. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 7 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển VA
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 7 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 3000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 75 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh 92 ppi
Màn hình: Ngang 52,7 cm
Màn hình: Dọc 29,6 cm
Độ sâu của màu 8 bit
Tiêu chuẩn gam màu NTSC
Gam màu 72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Loại AMD FreeSync FreeSync
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Màu đen
Chứng nhận RoHS TÜV Rheinland Eye Comfort
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1

Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI 1.4
Ngõ ra audio
Đầu ra tai nghe
Đầu ra tai nghe 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 16 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 23 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chiều dài dây cáp HDMI 1,8 m
Chiều dài cáp nguồn 1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 539,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 209,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 412,7 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 3,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 539,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 52,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 325,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 2,8 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 1,8 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 1,8 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,18 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 633 mm
Chiều sâu của kiện hàng 124 mm
Chiều cao của kiện hàng 412 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,6 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)