- Nhãn hiệu : Motorola
- Tên mẫu : W377
- Mã sản phẩm : SE8786AQ2F1
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 83956
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:27
-
Short summary description Motorola W377 4,57 cm (1.8") 95 g Màu hồng Điện thoại cơ bản
:
Motorola W377, Loại gấp, SIM đơn, 4,57 cm (1.8"), Bluetooth, 850 mAh, Màu hồng
-
Long summary description Motorola W377 4,57 cm (1.8") 95 g Màu hồng Điện thoại cơ bản
:
Motorola W377. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8"), Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels, Màn hình ngoài. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Đài FM. Dung lượng pin: 850 mAh, Thời gian chờ (2G): 250 h. Trọng lượng: 95 g. Màu sắc sản phẩm: Màu hồng
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu hồng |
Kiểu/Loại | Điện thoại cơ bản |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 4,57 cm (1.8") |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Màn hình ngoài | |
Độ phân giải màn hình ngoài | 28 x 35 pixels |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Thẻ nhớ tương thích | Không hỗ trợ |
Bộ nhớ trong (RAM) | 10 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Camera sau | |
Zoom số | 4x |
hệ thống mạng | |
---|---|
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | 2.0 |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Cuộc gọi video |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM |
Điện | |
---|---|
Dung lượng pin | 850 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 7,5 h |
Thời gian chờ (2G) | 250 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 95 g |
Chiều rộng | 45 mm |
Độ dày | 18,6 mm |
Chiều cao | 99 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Lịch, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 500 mục nhập |
Hệ số hình dạng | Loại gấp |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |
Gói thuê bao | |
---|---|
Loại thuê bao | Không thuê bao |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |