Lexmark MS811dtn 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : MS811dtn
  • Mã sản phẩm : 40G0450
  • GTIN (EAN/UPC) : 0734646358637
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 123301
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark MS811dtn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark MS811dtn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 60 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Lexmark MS811dtn 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark MS811dtn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 275000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 60 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 60 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 36 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,4 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,2 mm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 275000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 30000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa 2550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Kết nối tùy chọn Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP, UDP, AppleTalk, LPR/LPD, Direct IP, FTP, TFTP, ThinPrint, IPP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP, UDP, AppleTalk, LPR/LPD, Direct IP, FTP, TFTP, ThinPrint, IPP
Các giao thức quản lý HTTP, HTTPs, SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA, DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2560 MB

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 32 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận RAL-UZ, CAN/CSA, ICES, BSMI, CNS, VCCI, FCC, UL, IEC, CE, CB, GS (TÜV), SEMKO, C-tick, CCC, CISPIR, EK, ECMA, TED
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 770 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 4,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 29,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 425 x 510 x 525 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 35,1 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích Windows XP (32/64bit) Windows Vista (32/64bit) Windows 7 (32/64bit) Mac OS X 10.5, 10.6, 10.7, 10.8 SUSE Linux Enterprise Server 10, 11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10, 11 Red Flag Linux Desktop 6.0 Linpus Linux Desktop 9.6 Debian GNU/Linux 5.0, 6.0 Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, 5.0, 6.0 Ubuntu Linux 11.04, 11.10, 12.04 openSUSE Linux 11.3, 11.4, 12.1 PCLinuxOS 2011.9 Mint Linux 9, 10, 11, 12 Fedora Linux 14, 15 Unix Sun Solaris SPARC 9, 10 Unix HP-UX 11.11, 11.23, 11.31 Unix Sun Solaris x86 10, 11 Unix IBM AIX 5.3, 6.1, 7.1
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 615 x 537 x 763 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)