Lexmark E260D 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : E260D
  • Mã sản phẩm : 34S0118
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 62278
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark E260D 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark E260D, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Lexmark E260D 1200 x 1200 DPI A4 :

    Lexmark E260D. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Phông chữ máy in Bitmap, PCL, PostScript, PPDS, Scalable
Phông chữ nhị phân OCR-A, OCR-B
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 93
Phông chữ PostCript 89
Số lượng phông chữ PPDS 44
Số lượng phông chữ bitmap 7
Số lượng phông chữ mở rộng 221
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 800 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Các loại phương tiện được hỗ trợ Card Stock, Envelopes, Paper Labels, Plain Paper, Transparencies
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 160 MB
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB

Thiết kế
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950-1 3rd Edition, U.S. FDA, IEC 320-1, CSA, ICES Class B, Energy Star, CE Class B, CB IEC 60950-1, IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, ACA C-tick Class B, CCC Class B, BSMI Class B, MIC, EK Mark, PSB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 406 x 370 x 260 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra Centronics IEEE 1284 Bidirectional Parallel USB 2.0 Specification Hi-Speed Certified
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 10 Envelope 7 3/4 Envelope 9 Envelope A4 A5 B5 Envelope C5 Envelope DL Envelope A6 Card Executive Folio JIS-B5 Legal Letter Statement Universal Oficio
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa) 2500 số trang/tháng
Các hệ thống vận hành tương thích Apple Mac OS X Apple Mac OS 9.x Microsoft Windows 2000 Server running Terminal Services with Citrix Presentation Server 3.0, 4.0 Microsoft Windows Server 2003 running Terminal Services with Citrix Presentation Server 3.0, 4.0, 4.5 Microsoft Windows Server 2003 x64 running Terminal Services with Citrix Presentation Server 4.0 x64, 4.5 x64 Linpus Linux Desktop 9.2, 9.3 Red Hat Enterprise Linux WS 3.0, 4.0, 5.0 SUSE Linux Enterprise Server 8.0, 9.0, 10.0 SUSE Linux Enterprise Desktop 10 openSUSE 10.2, 10.3, 11.0 Linspire Linux 6.0 Debian GNU/Linux 4.0 Red Flag Linux Desktop 5.0, 6.0 Ubuntu 7.10 Ubuntu 8.04 LTS Microsoft Windows 2000 Microsoft Windows XP Microsoft Windows Server 2003 Microsoft Windows XP x64 Microsoft Windows Server 2003 running Terminal Services Microsoft Windows 2000 Server running Terminal Services Microsoft Windows Server 2003 x64 Microsoft Windows Server 2003 x64 running Terminal Services Microsoft Windows Vista Microsoft Windows Vista x64 Microsoft Windows Server 2008 Microsoft Windows Server 2008 x64 Microsoft Windows Server 2008 running Terminal Services Microsoft Windows Server 2008 x64 running Terminal Services Novell Open Enterprise Server for Netware with NDS, iPrint or Novell Distributed Print Services (NDPS) Novell NetWare 5.x, 6.x with iPrint or Novell Distributed Print Services (NDPS) IBM iSeries or IBM AS/400 Systems with TCP/IP with OS/400 V3R1 or later using OS/400 Host Print Transform Virtually any platform supporting TCP/IP Sun Solaris SPARC 8, 9, 10 Sun Solaris x86 10 HP-UX 11.11, 11.23, 11.31 IBM AIX 5.2, 5.3, 6.1
Bao gồm phông chữ