LG KU990 7,62 cm (3") 112 g Màu đỏ

  • Nhãn hiệu : LG
  • Tên mẫu : KU990
  • Mã sản phẩm : KU990.ADEURD
  • Hạng mục : Điện thoại di động
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 46186
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description LG KU990 7,62 cm (3") 112 g Màu đỏ :

    LG KU990, Thanh, 7,62 cm (3"), 5 MP, Bluetooth, 1050 mAh, Màu đỏ

  • Long summary description LG KU990 7,62 cm (3") 112 g Màu đỏ :

    LG KU990. Hệ số hình dạng: Thanh. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 1050 mAh, Thời gian chờ (2G): 340 h. Trọng lượng: 112 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đỏ
Màn hình
Kích thước màn hình 7,62 cm (3")
Màn hình cảm ứng
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash
Bộ nhớ trong (RAM) 110 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 4 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau 5 MP
Camera sau
Đèn flash tích hợp
Zoom số 16x
Camera trước
Loại cảm biến CMOS
Lấy nét tự động
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 3G
Mạng dữ liệu 3G, Edge, GPRS
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
Bluetooth
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Phim
Cuộc gọi video
Độ phân giải quay video (tối đa) 640 x 480 pixels
Tốc độ khung hình 120 fps

Âm thanh
Kiểu tiếng chuông Đa âm
Đài FM
Máy nghe nhạc
Ghi âm giọng nói
Điện
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin 1050 mAh
Thời gian thoại (2G) 2,7 h
Thời gian chờ (2G) 340 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 112 g
Chiều rộng 54,4 mm
Độ dày 14,8 mm
Chiều cao 103,5 mm
Chi tiết kỹ thuật
Các tính năng kỹ thuật TV-out, SyncML 1.1.2, PC-sync, ISO 800, SmartLight
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm
Công nghệ Java
Báo rung
Dung lượng danh bạ 500 mục nhập
Hệ số hình dạng Thanh
Hệ thống dự đoán chữ T9
Hệ thống tiên đoán từ
Tính năng quản lý
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Các đặc điểm khác
Kiểu mạng lưới GPRS/EDGE/UMTS
Tần số vận hành 900/1800/1900/2100 MHz
Khả năng quay video
Số lượng cổng USB 2.0 1
Các định dạng phát lại SP-MIDI, MIDI, WAV, MP3, WAV, WMA, AMR, AAC, AAC+, mmf, I-melody