HP PS1810-8G Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu xám

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : PS1810-8G
  • Mã sản phẩm : J9833ASABA
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 85026
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP PS1810-8G Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu xám :

    HP PS1810-8G, Quản lý, L2, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Song công hoàn toàn (Full duplex)

  • Long summary description HP PS1810-8G Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Màu xám :

    HP PS1810-8G. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L2. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 8. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 16 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Quản lý
Lớp chuyển mạch L2
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Quản lý dựa trên mạng
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 8
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet Gigabit Ethernet (10/100/1000)
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Hỗ trợ 10G
Công nghệ cáp đồng ethernet 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T
Nhân bản dữ liệu cổng
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Tập hợp đường dẫn
Kiểm soát bão phát truyền đại chúng
MDI/MDI-X tự động
Cảm biến tự động
Hỗ trợ VLAN
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 16 Gbit/s
Công suất 11,9 Mpps

Truyền dữ liệu
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC 8000 mục nhập
Độ trễ (10-100 Mbps) 3,3 µs
Độ trễ (1 Gbps) 2,3 µs
Hỗ trợ Jumbo Frames
Bộ nhớ gói đệm 0,5 MB
Bảo mật
Hỗ trợ SSH/SSL (Giao thức mạng bảo mật giữa máy chủ và máy khách)
Thiết kế
Lắp giá
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ Flash 8 MB
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng 7,2 W
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 230 mm
Độ dày 245 mm
Chiều cao 43,9 mm
Trọng lượng 1,23 kg