Samsung ProXpress M4580FX La de A4 1200 x 1200 DPI 45 ppm

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Họ sản phẩm : ProXpress
  • Tên mẫu : M4580FX
  • Mã sản phẩm : SL-M4580FX
  • GTIN (EAN/UPC) : 8872760318808
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 376615
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 24 Feb 2023 14:14:06
  • Short summary description Samsung ProXpress M4580FX La de A4 1200 x 1200 DPI 45 ppm :

    Samsung ProXpress M4580FX, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Samsung ProXpress M4580FX La de A4 1200 x 1200 DPI 45 ppm :

    Samsung ProXpress M4580FX. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 45 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,5 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 35 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6,5 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Chèn watermark khi photocopy
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Kiểu quét Máy san ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, SMB, USB
Tốc độ quét (màu) 35 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 60 ppm
Ổ đĩa quét SANE, TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chuyển tiếp fax đến E-mail, Fax, Máy tính cá nhân
Quảng bá fax 500 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Hiển thị tên người gọi đến
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 550 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng

Xử lý giấy
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 10, B5, C5, C6, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 19,5 kg (16 - 43 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 26,8 kg (16 - 59 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 4096 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 4096 MB
Tốc độ vi xử lý 1000 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 25,6 cm (10.1")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 900 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 30 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,8 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 530 mm
Độ dày 459,5 mm
Chiều cao 649 mm
Trọng lượng 30,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 729 mm
Chiều sâu của kiện hàng 614,6 mm
Chiều cao của kiện hàng 833,1 mm
Trọng lượng thùng hàng 38,5 kg
Các lựa chọn
Sản phẩm: SL-M4370
Mã sản phẩm: SL-M4370LX/XSG
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)