Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-9015CDW
  • Mã sản phẩm : DCP-9015CDW
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 152707
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:14:15
  • Short summary description Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-9015CDW, LED, In màu, 2400 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Brother DCP-9015CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-9015CDW. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in LED
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 3,5 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 3,5 ppm
Thời gian khởi động 30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 16 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 18 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 18 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 19 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 22 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4, 9, 16, 25
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 (210 x 297)
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét ICA, SANE, TWAIN, WIA
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 300 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, PCL 6
Số lượng phông chữ máy in 144
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay nạp giấy thủ công
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, APOP, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, POP3, SMTP Client, IPP/IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP Client/Server, ICMP, Web Services (Print/Scan), SNTP Client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1/v2c, HTTP/HTTPS server, TFTP Client/Server, SMTP Client, ICMPv6, SNTP Client, Web Service
Giao thức thư điện tử Nhạc pop, SMTP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ OneNote, Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, OneDrive, Picasa
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 192 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 333 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 9,14 cm (3.6")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1200 W
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 380 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 7 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 70 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,05 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows RT, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ Windows Phone, Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 483 mm
Chiều cao 367 mm
Trọng lượng 21,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 602 mm
Chiều sâu của kiện hàng 534 mm
Chiều cao của kiện hàng 565 mm
Trọng lượng thùng hàng 26,4 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp Brother Control Center v4 Nuance PaperPort v12SE Brother Control Center v2 Pagemanager v9 WAN Management
Các đặc điểm khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Mức độ ồn 53 dB