HP LaserJet Enterprise CM4540f La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Enterprise CM4540f
  • Mã sản phẩm : CC420A-RF
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 111083
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:06:42
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise CM4540f La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm :

    HP LaserJet Enterprise CM4540f, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise CM4540f La de A4 600 x 600 DPI 40 ppm :

    HP LaserJet Enterprise CM4540f. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 11,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 11,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,3 mm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 40 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, Fax, Tập tin, USB
Tốc độ quét (màu) 42 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 42 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 30 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Quảng bá fax 100 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 9000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 175000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy

Công suất đầu vào & đầu ra
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 900 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, RJ-11, USB
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng RJ-11 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1280 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1280 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Độ phân giải màn hình 800 x 300 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 780 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 780 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 850 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét 850 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 91 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 21,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 8,062 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 909 mm
Độ dày 668 mm
Chiều cao 1119 mm
Trọng lượng 75,7 kg