- Nhãn hiệu : Acer
- Họ sản phẩm : Aspire
- Tên mẫu : Aspire 9502WSMib_MCE Centrino 1700 1024M 100G AZB
- Mã sản phẩm : LX.A610J.001
- Hạng mục : Máy tính xách tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 37859
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Acer Aspire 9502WSMib_MCE Centrino 1700 1024M 100G AZB 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB AMD Radeon X700
:
Acer Aspire 9502WSMib_MCE Centrino 1700 1024M 100G AZB, 1,7 GHz, 43,2 cm (17"), 1440 x 900 pixels, 1 GB, DDR2-SDRAM, 100 GB
-
Long summary description Acer Aspire 9502WSMib_MCE Centrino 1700 1024M 100G AZB 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB AMD Radeon X700
:
Acer Aspire 9502WSMib_MCE Centrino 1700 1024M 100G AZB. Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB. Model card đồ họa rời: AMD Radeon X700. Trọng lượng: 3,9 kg
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 43,2 cm (17") |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 900 pixels |
Tỉ lệ khung hình thực | 16:10 |
Bộ xử lý | |
---|---|
Hãng sản xuất bộ xử lý | Intel |
Tốc độ bộ xử lý | 1,7 GHz |
Bus tuyến trước của bộ xử lý | 533 MHz |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Loại bộ nhớ trong | DDR2-SDRAM |
Dung lượng | |
---|---|
Tổng dung lượng lưu trữ | 100 GB |
Tốc độ ổ cứng | 4200 RPM |
Đồ họa | |
---|---|
Model card đồ họa rời | AMD Radeon X700 |
Card đồ họa rời | |
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa | 0,128 GB |
Âm thanh | |
---|---|
Số lượng loa gắn liền | 2 |
hệ thống mạng | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng USB 2.0 | 5 |
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Cổng DVI | |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire | 1 |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Cổng ra S/PDIF | |
Giắc cắm micro | |
Bộ nối trạm | |
Loại cổng sạc | Đầu cắm DC-in |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA | 1 |
Loại khe cắm CardBus PCMCIA | Loại II |
Khe cắm SmartCard | |
Các cổng vào/ ra | 1x ExpressCard slot |
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) | 1 |
Đầu ra tivi | |
Loại đầu ra TV | S-Video |
Bàn phím | |
---|---|
Thiết bị chỉ điểm | Chuột cảm ứng |
Phần mềm | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Acer Launch Manager, Norton Anti-Virus, Adobe Acrobat Reader, NTI CD-Maker, Aspire Arcade, Acer GridVista, CyberLink PowerDVD |
Pin | |
---|---|
Tuổi thọ pin (tối đa) | 3,5 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 3,9 kg |
Ổ cứng | |
---|---|
Loại ổ đĩa cứng | ATA/100 |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Phần cứng tích gộp | Hybrid TV Tuner (w/ HW MPEG) + MCE remote control |
Chức năng bảo vệ | -Slot for Kensington lock -BIOS user and supervisor passwords |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 402 x 286 x 41 mm |
Màn hình hiển thị | LCD |
Loại pin | 8 Cell |
Wake-on-Ring sẵn sàng | |
Cổng đầu vào TV | |
Wake-on-LAN sẵn sàng | |
Modem nội bộ | |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 56 Kbit/s |
Loại modem | ITU V.92 |