HP LaserJet M1120n La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M1120n
  • Mã sản phẩm : CC459A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0883585238323
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 131125
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP LaserJet M1120n La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm :

    HP LaserJet M1120n, La de, In mono, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet M1120n La de A4 600 x 600 DPI 19 ppm :

    HP LaserJet M1120n. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 19 ppm
Thời gian khởi động 13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 14 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 5000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 32 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 230 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 52,2 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Hiển thị ký tự 16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 370 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 7 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 7 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 457 mm
Độ dày 369 mm
Chiều cao 322 mm
Trọng lượng 8,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 600 mm
Chiều sâu của kiện hàng 400 mm
Chiều cao của kiện hàng 390 mm
Trọng lượng thùng hàng 11,8 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)