Brother HL-3040CN máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-3040CN
  • Mã sản phẩm : HL-3040CN
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 168767
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:45
  • Short summary description Brother HL-3040CN máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 :

    Brother HL-3040CN, LED, Màu sắc, 2400 x 600 DPI, A4, 16 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-3040CN máy in laser Màu sắc 2400 x 600 DPI A4 :

    Brother HL-3040CN. Công nghệ in: LED, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 16 ppm
Màu sắc
Công nghệ in LED
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian khởi động 27 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Chức năng in N-up 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Tính năng
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 220 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 116 - 406,4 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Embedded web server

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 544 MB
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 480 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 70 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 8 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 19 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 409 x 466 x 250 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 23,500 g
Các đặc điểm khác
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 480 W
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 628 x 555 x 460 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)