- Nhãn hiệu : DELL
- Tên mẫu : VRTX
- Mã sản phẩm : VRTX-2574
- GTIN (EAN/UPC) : 5397184012574
- Hạng mục : Thùng máy chủ kiểu mô-đun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 112300
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:52:30
-
Short summary description DELL VRTX Tower 1,2 TB
:
DELL VRTX, Tower, Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn), Màu đen, LCD, SSD, Serial Attached SCSI (SAS)
-
Long summary description DELL VRTX Tower 1,2 TB
:
DELL VRTX. Loại khung: Tower, Lớp thiết bị: Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn), Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Loại ổ lưu trữ lắp đặt: SSD, Giao diện ổ lưu trữ: Serial Attached SCSI (SAS), Dung lượng ổ lưu trữ: 400 GB. Loại ổ đĩa quang: DVD+RW, Giao diện ổ đĩa quang: SATA. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ: Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Các hệ điều hành khác được hỗ trợ: VMware vSphere ESXi
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Loại khung | Tower |
Lớp thiết bị | Large Enterprise Business (Doanh nghiệp lớn) |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình tích hợp | |
Loại màn hình | LCD |
Thanh ray khung |
Dung lượng | |
---|---|
Các ổ lưu trữ được lắp đặt | |
Loại ổ lưu trữ lắp đặt | SSD |
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt | 3 |
Giao diện ổ lưu trữ | Serial Attached SCSI (SAS) |
Dung lượng ổ lưu trữ | 400 GB |
Tổng số dung lượng lưu trữ lắp đặt | 1,2 TB |
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ | HDD & SSD |
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ | 25 |
Kích cỡ ổ lưu trữ | 2.5" |
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID | |
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID) | 0, 1, 5, 6 |
Ổ quang | |
---|---|
Loại ổ đĩa quang | DVD+RW |
Ổ quang | |
---|---|
Giao diện ổ đĩa quang | SATA |
hệ thống mạng | |
---|---|
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet | Gigabit Ethernet |
Công nghệ cáp | 10/100/1000Base-T(X) |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng USB 2.0 | 2 |
Khe cắm mở rộng | |
---|---|
Số lượng khe cắm PCI Express | 8 |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ | Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016 |
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ | VMware vSphere ESXi |
Điện | |
---|---|
Số lượng nguồn cấp điện | 4 |
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU) | 1600 W |
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS) |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 310 mm |
Độ dày | 730 mm |
Chiều cao | 484 mm |
Trọng lượng | 31,7 kg |