HP Z600 Workstation (ENERGY STAR) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5520 6 GB DDR3-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Z600 Workstation (ENERGY STAR)
  • Mã sản phẩm : VL922AW#ABH
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 65944
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 Jul 2024 20:07:54
  • Short summary description HP Z600 Workstation (ENERGY STAR) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5520 6 GB DDR3-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower :

    HP Z600 Workstation (ENERGY STAR), 2,26 GHz, Chuỗi Intel® Xeon® 5000, E5520, 6 GB, DVD-ROM, Windows XP Professional

  • Long summary description HP Z600 Workstation (ENERGY STAR) Chuỗi Intel® Xeon® 5000 E5520 6 GB DDR3-SDRAM Windows XP Professional Mini Tower :

    HP Z600 Workstation (ENERGY STAR). Tốc độ bộ xử lý: 2,26 GHz, Họ bộ xử lý: Chuỗi Intel® Xeon® 5000, Model vi xử lý: E5520. Bộ nhớ trong: 6 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1333 MHz. Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Nguồn điện: 650 W. Loại khung: Mini Tower. Sản Phẩm: Workstation. Trọng lượng: 19 kg

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Chuỗi Intel® Xeon® 5000
Model vi xử lý E5520
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 2,53 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,26 GHz
Đầu cắm bộ xử lý Socket B (LGA 1366)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống 5,86 GT/s
Loại bus QPI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Xeon 5500 Series
Tên mã bộ vi xử lý Nehalem EP
Công suất thoát nhiệt TDP 80 W
Loại hệ thống vi xử lý DP
Nhiệt độ CPU (Tcase) 72 °C
Số lượng bộ xử lý được cài đặt 2
Số lượng đường dẫn QPI 2
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 731 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 263 mm²
Chia bậc D0
Tỷ lệ Bus/Nhân 17
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 144 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 800, 1066 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa) 25,6 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 6 GB
Bộ nhớ trong tối đa 24 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ 6x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1333 MHz
ECC
Các kênh bộ nhớ Ba kênh
Dung lượng
Loại ổ đĩa quang DVD-ROM
Dung lượng ổ đĩa cứng 160 GB
Giao diện ổ cứng Serial Attached SCSI (SAS)
Tốc độ ổ cứng 10000 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,256 GB
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra Front: 3 USB 2.0, 1 microphone in, 1 headphone out, optional 1 IEEE 1394a; Rear: 6 USB 2.0, 1 audio in, 1 audio out, 1 microphone in, 2 PS/2, 1 RJ-45 to integrated Gigabit LAN, optional 1 serial; Internal: 3 USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 9
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 2
Số lượng cổng PS/2 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Thiết kế
Loại khung Mini Tower
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 5520
Hệ thống âm thanh Integrated High Definition Realtek ALC262 Audio, optional Creative X-Fi Titanium PCIe Audio Card, optional HP Thin USB Powered Speakers
Sản Phẩm Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Các hệ thống vận hành tương thích Red Hat Enterprise Linux WS 5 64-bit, Novell Suse SLED 11
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Kiến trúc Intel® 64
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Smart Cache
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42.5 x 45 mm
Mã của bộ xử lý SLBFD
Physical Address Extension (PAE) 40 bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 2
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
ID ARK vi xử lý 40200
Công nghệ Intel® Turbo Boost 1.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Vi xử lý không xung đột
Điện
Nguồn điện 650 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 8 - 90 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 9100
Chứng nhận
Chứng nhận ENERGY STAR qualified, EPEAT Gold listed and 85% efficient power supply
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 165,3 mm
Độ dày 440 mm
Chiều cao 445,1 mm
Trọng lượng 19 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện 650W 85% efficient power supply, wide ranging Active Power Factor Correction
Các tính năng của card video NVIDIA Quadro NVS 295 (first), NVIDIA Quadro NVS 295 (second)
Yêu cầu về nguồn điện 650 watts wide-ranging, active Power Factor Correction, 85% efficient Power Supply
Bộ điều khiển ổ đĩa Integrated 6 channel SATA 3 Gb/s controller with RAID (0, 1, 5 or 10) capability, optional SAS controller, LSI 3041E 4-port SAS/SATA, with RAID (0, 1 or 10) capability
Nâng cấp bộ nhớ 24 GB
Ổ đĩa mềm
Loại ổ đĩa cứng 160 GB 10000 rpm SATA NCQ 160 GB
Các tính năng có thể điều khiển ##BLANK##
Màn hình hiển thị HP LP1965 19-inch LCD Monitor, HP LP2065 20-inch LCD Monitor, HP LP2275w 22-inch Widescreen LCD Monitor, HP LP2475w 24-inch Widescreen LCD Monitor, HP DreamColor LP2480zx Professional Display (24-inch widescreen), HP LP3065 30-inch Widescreen LCD Monitor (all sold separately)
Khe cắm mở rộng 2 PCI Express Gen2 x16, 1 PCI Express Gen2 (x8 mechanically, x4 electrically), 1 PCI Express Gen1 (x8 mechanically, x4 electrically), 2 PCI
Âm thanh bao gồm Integrated High Definition Realtek ALC262 Audio, optional Creative X-Fi Titanium PCIe Audio Card, optional HP Thin USB Powered Speakers
Mô tả quản lý bảo mật HP Solenoid Hood Lock & Hood Sensor, optional Security Cable with Kensington Lock, optional HP Solenoid Lock
Loại bàn phím HP PS/2 Standard Keyboard
Thiết bị chỉ điểm HP PS/2 2-Button Optical Scroll Mouse
Chú giải các cổng hậu 6 USB 2.0; 1 audio in; 1 audio out; 1 microphone in; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 serial (optional); 3 USB 2.0 (internal)
Kích cỡ 16,5 cm (6.5")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 31.7 lb
Dung lượng ổ đĩa cứng tối đa 600 GB
Card màn hình Quadro NVS 295
Các khoang ổ đĩa 2 external 5.25" bays 2 internal 3.5" bays (up to 3 with converter)
Đa phương tiện Integrated High Definition Realtek ALC262 audio
Loại thiết bị kiểm soát ổ cứng SATA (10000 rpm) SATA (7200 rpm) SAS (15000 rpm)
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 146 GB
Các lựa chọn
Sản phẩm: CELSIUS M470
Mã sản phẩm: VFY:M4700WF021NL
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)