- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : P300
- Mã sản phẩm : SGH-P300
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 177145
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:01
-
Short summary description Samsung P300 4,57 cm (1.8") 81 g Màu đen, Bạc
:
Samsung P300, Thanh, SIM đơn, 4,57 cm (1.8"), 1,3 MP, 800 mAh, Màu đen, Bạc
-
Long summary description Samsung P300 4,57 cm (1.8") 81 g Màu đen, Bạc
:
Samsung P300. Hệ số hình dạng: Thanh. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 4,57 cm (1.8"), Độ phân giải màn hình: 220 x 176 pixels. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP): 2.0. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 400 h. Trọng lượng: 81 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen, Bạc |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 4,57 cm (1.8") |
Độ phân giải màn hình | 220 x 176 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình ngoài | |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Thẻ nhớ tương thích | Không hỗ trợ |
Bộ nhớ trong (RAM) | 80 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1,3 MP |
Độ phân giải camera sau | 1280 x 1024 pixels |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp |
hệ thống mạng | |
---|---|
Dung lượng thẻ SIM | SIM đơn |
Loại thẻ SIM | MiniSIM |
Mạng dữ liệu | GPRS |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | 2.0 |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Cổng USB |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Nhắn tin | |
---|---|
Phim | |
---|---|
Cuộc gọi video |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 8 h |
Thời gian chờ (2G) | 400 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 81 g |
Chiều rộng | 88 mm |
Độ dày | 55 mm |
Chiều cao | 9 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Lịch |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | |
---|---|
GPS | |
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) |
Chứng nhận | |
---|---|
Đầu SAR | 0,97 W/kg |
Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) của đầu (Hoa Kỳ) | 1,25 W/kg |
Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) của cơ thể (Hoa Kỳ) | 0,3 W/kg |