Acer TravelMate 4672WLMi_VOIP_120 Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Mobility Radeon X1400 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : TravelMate
  • Tên mẫu : TravelMate 4672WLMi_VOIP_120
  • Mã sản phẩm : LX.TAJ06.082
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 56833
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Dec 2020 16:17:00
  • Short summary description Acer TravelMate 4672WLMi_VOIP_120 Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Mobility Radeon X1400 Windows XP Professional :

    Acer TravelMate 4672WLMi_VOIP_120, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 120 GB

  • Long summary description Acer TravelMate 4672WLMi_VOIP_120 Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Mobility Radeon X1400 Windows XP Professional :

    Acer TravelMate 4672WLMi_VOIP_120. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X1400. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,95 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ Duo
Tốc độ bộ xử lý 1,66 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 0.5 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 120 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X1400
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Intel High Definition Audio
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra 1 x ExpressCard/34
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 945GM Express
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím 12
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Acer Empowering Technology (eDataSecurity Management / eLock Management / ePerformance Management / eRecovery Management / eSettings Management / eNet Management / ePower Management / ePresentation Management), Acer GridVista, Acer Launch Manager, Adobe Acrobat Reader, Cyberlink PowerDVD, NTI CD Maker, Norton AntiVirus
Pin
Số lượng cell pin 8
Tuổi thọ pin (tối đa) 4,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 364 mm
Độ dày 275 mm
Chiều cao 36 mm
Trọng lượng 2,95 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g, Bluetooth
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 364 x 275 x 36 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92