Samsung ProXpress SL-C3060FR Color Laser Multifunction Printer, In, sao chép, chụp quét, fax

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Samsung ProXpress
  • Tên mẫu : Samsung ProXpress SL-C3060FR Color Laser Multifunction Printer, In, sao chép, chụp quét, fax
  • Mã sản phẩm : SS211Q
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193015989672
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 6553
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Jul 2024 00:08:06
  • Short summary description Samsung ProXpress SL-C3060FR Color Laser Multifunction Printer, In, sao chép, chụp quét, fax :

    Samsung ProXpress SL-C3060FR Color Laser Multifunction Printer, In, sao chép, chụp quét, fax, La de, In màu, 9600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Samsung ProXpress SL-C3060FR Color Laser Multifunction Printer, In, sao chép, chụp quét, fax :

    Samsung ProXpress SL-C3060FR Color Laser Multifunction Printer, In, sao chép, chụp quét, fax. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 9600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 9600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In tiết kiệm
In an toàn
Tính năng In trang bìa
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng In poster
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 13 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 13 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng Auto fit
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Tính năng Stamp (Tem)
Chèn watermark khi photocopy
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (ADF) 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, Fax, Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu) 24 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 24 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1000 - 7000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 60000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, SPL, PS3
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 50 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Công suất đầu vào tối đa 1400 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật AES, IPSec, SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS, TKIP, WEP, WPA
Chức năng bảo vệ SSL/TLS, IPv6, IPSec, SNMPv3, IEEE 802.1x, Kerberos, SMB, LDAP, Protocol&Port Management, IP/MAC Filtering, Audit Log, Access Control
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 4 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Thẻ nhớ tương thích SD
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 500 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 40 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,6 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận EN 61000-3-2: 2014 (Class A), EN 61000-3-3: 2013 (Class A), EN 55024: 2010 (Class A), EN 55032: 2012/AC: 2013 (Class A), 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009 (Class A), ICES-003 Issue 5 (Class A), KN32, KN35, GB9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2009+A1: 2010 (Class A) (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 469 mm
Độ dày 452,5 mm
Chiều cao 504,3 mm
Trọng lượng 26,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 591 mm
Chiều sâu của kiện hàng 567 mm
Chiều cao của kiện hàng 628 mm
Trọng lượng thùng hàng 30,1 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Samsung Common Installer, Total Uninstaller, SPL/PCL6 print driver, TWAIN/WIA driver, PC Fax Utility, Easy Printer Manager, Easy Document Creator, Scan OCR program, Printer Diagnostics, Printer Center, Easy Eco Driver Pack, Stylish UI Pack, View User's Guide, Lite SM
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows® XP (SP3) (32-bit)or newer, 933 MHz processer or higher, 128 MB RAM, 1.5 GB HD space, CD-ROM or Internet, USB or Network connection
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 49 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 37 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)