HP EliteBook x360 1030 G2 Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook x360
  • Tên mẫu : 1030 G2
  • Mã sản phẩm : 5YF50U8R
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80275
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:43:27
  • Short summary description HP EliteBook x360 1030 G2 Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Bạc :

    HP EliteBook x360 1030 G2, Intel® Core™ i5, 2,5 GHz, 33,8 cm (13.3"), 8 GB, 256 GB, Bạc

  • Long summary description HP EliteBook x360 1030 G2 Intel® Core™ i5 i5-7200U Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR4-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 5 (802.11ac) Bạc :

    HP EliteBook x360 1030 G2. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-7200U, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 620. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 1,28 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Màn hình cảm ứng
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Màn hình kép
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 7th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-7200U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,5 GHz
Tốc độ bus hệ thống 4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1356
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Kaby Lake
Loại bus OPI
Chia bậc H0
Công suất thoát nhiệt TDP 15 W
Tần số configurable TDP-up 2,7 GHz
Configurable TDP-up 25 W
TDP-down có thể cấu hình 7,5 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,8 GHz
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 12
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x2+2x1, 1x4, 2x2, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.4
ID card đồ họa on-board 0x5916
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Bang & Olufsen
Số lượng loa gắn liền 4
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Cổng DVI
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số

Bàn phím
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Các phím Windows
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 X 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR2ZU
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 95443
Vi xử lý không xung đột
Special features
Loại loa HP 4 loa HP
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 57 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 16,5 h
Sạc nhanh
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 316,9 mm
Độ dày 218,5 mm
Chiều cao 14,9 mm
Trọng lượng 1,28 kg
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Hỗ trợ 3D
Reviews
trangcongnghe.com
Updated:
2020-02-24 04:43:47
Average rating:0
Sản phẩm không chỉ thay đổi ngôn ngữ thiết kế, nâng cấp cấu hình phần cứng mà còn chú trọng hơn vào yếu tố bảo mật, nhiều tính năng tối ưu cho người dùng doanh nghiệp nhằm mang lại khả năng tự bảo vệ của thiết bị trước các cuộc tấn công mã độc.Về cấu hình...
  • Thiết kế đẹp, có thể chuyển đổi dùng như máy tính bảng, Kiểu dáng mỏng nhẹ, độ bền đạt chuẩn MIL-STD 810G, Nhiều lớp bảo mật khác theo tiêu chuẩn doanh nghiệp, Cấu hình mạnh, SSD tốc độ cao, Hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối phổ dụng, Chất lượng màn hình hiể...
  • Viền màn hình khá dày, Giá cao, Thiết kế tinh xảo, Sự thay đổi dễ nhận trong thiết kế là EliteBook x360 1030 G2 chuyển sang sử dụng logo mới, đơn giản nhưng tinh tế hơn. Và đây là cách HP định vị lại phân khúc, đưa sản phẩm lên tầm cao chứ không còn thuộc...
tinhte.vn
Updated:
2020-02-24 04:43:47
Average rating:0
EliteBook x360 là chiếc máy tính đa chế độ mỏng nhẹ nhất trong dòng laptop doanh nghiệp 13,3 inch của HP. Sản phẩm không chỉ thay đổi ngôn ngữ thiết kế, nâng cấp cấu hình phần cứng mà còn chú trọng hơn vào yếu tố bảo mật, nhiều tính năng tối ưu cho người...
  • Thiết kế đẹp, có thể chuyển đổi dùng như máy tính bảng, Kiểu dáng mỏng nhẹ, độ bền đạt chuẩn MILSTD 810G, Nhiều lớp bảo mật khác theo tiêu chuẩn doanh nghiệp, Cấu hình mạnh, SSD tốc độ cao, Hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối phổ dụng, Chất lượng màn hình...
  • Viền màn hình khá dày, Giá cao...
trangcongnghe.com
Updated:
2020-02-24 04:43:47
Average rating:0
Một thay đổi dễ nhận thấy so với sản phẩm cũ là HP đã bắt đầu áp dụng thiết kế màn hình viền mỏng, không chỉ mang lại sự thanh thoát, hài hòa với tổng thể sản phẩm mà còn mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn. Tuy nhiên phần viền trên và dưới của EliteB...