DELL P2419H LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : P2419H
  • Mã sản phẩm : DELL-P2419H
  • GTIN (EAN/UPC) : 5706998329783
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 518756
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 01:52:09
  • EU Energy Label 0.0MB
  • Short summary description DELL P2419H LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL P2419H, 61 cm (24"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 8 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL P2419H LED display 61 cm (24") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL P2419H. Kích thước màn hình: 61 cm (24"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 61 cm (24")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 8 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1152 x 864 (XGA+), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 900, 1920 x 1920
Hỗ trợ các chế độ video 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tỉ lệ màn hình 16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,275 x 0,275 mm
Mật độ điểm ảnh 92 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 76 Hz
Màn hình: Ngang 52,7 cm
Màn hình: Dọc 29,6 cm
Màn hình: Chéo 60,5 cm
DDC/CI
Gam màu 82 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chứng nhận TCO, EDID
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.2
Ngõ vào audio
Đầu ra tai nghe
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Mobile High-Definition Link (MHL)
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 13 cm
Trục đứng

Công thái học
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) D
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 14 kWh
Tiêu thụ năng lượng 13,9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,2 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 42 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 17 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện đầu vào 1.5 A
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort
Thủ công
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 537,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 166 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 486,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 4,93 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 537,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 42,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 322,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,26 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 5,38 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 5,38 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,03 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 165 mm
Chiều sâu của kiện hàng 618 mm
Chiều cao của kiện hàng 393,9 mm
Trọng lượng thùng hàng 7,1 kg
Kiểu đóng gói Vỏ hộp
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 344927
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Special features
Tương thích Dell Display Manager (DDM)
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
6 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)