HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M528dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise M528dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt
  • Mã sản phẩm : 1PV64A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0192545079426
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 139355
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Aug 2024 19:01:05
  • CE Marking (0.4 MB) CE Marking (0.4 MB) CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M528dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt :

    HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M528dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M528dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt :

    HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng M528dn, In, photocopy, scan và fax tùy chọn, In từ cổng USB phía trước; Scan tới email; In hai mặt; Scan hai mặt. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 43 ppm
Thời gian khởi động 202 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 43 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6,5 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Network folder, USB
Tốc độ quét (màu) 38 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 43 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh MTIFF, JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản XPS, PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Quảng bá fax 210 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 7500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Mexico, Brasil, Hà Lan, Trung Quốc
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Công suất đầu vào tối đa 2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy thô ráp, Tiêu đề, Giấy thô (bond), Giấy trơn, Card stock, Transparencies, Nhãn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật SNMPv3, EAP-TLS, HTTPS, EAP-PEAP, IPSec, FIPS 140, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Google Cloud Print, Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3840 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 1780 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 52 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 25 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 629 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,06 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 629 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 28,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 5,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,446 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, Windows 8, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR32:2012 (International) - Class A, EN 55032: 2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A/ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Blue Angel
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 482 mm
Độ dày 496 mm
Chiều cao 497 mm
Trọng lượng 21,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 735 mm
Chiều sâu của kiện hàng 592 mm
Chiều cao của kiện hàng 613 mm
Trọng lượng thùng hàng 28,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Trọng lượng pa-lét 196 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 15 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 800 x 1973 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 40 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 26 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
6 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)