Acer Ferrari 5000 5002WLMi TL-50 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows Vista Ultimate

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Ferrari
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : Ferrari 5002WLMi
  • Mã sản phẩm : LX.FR50U.030
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 129038
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Acer Ferrari 5000 5002WLMi TL-50 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows Vista Ultimate :

    Acer Ferrari 5000 5002WLMi, 1,6 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 120 GB, Windows Vista Ultimate

  • Long summary description Acer Ferrari 5000 5002WLMi TL-50 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB AMD Mobility Radeon X1600 Windows Vista Ultimate :

    Acer Ferrari 5000 5002WLMi. Model vi xử lý: TL-50, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X1600. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Ultimate. Trọng lượng: 3 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Model vi xử lý TL-50
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 2 x 0.5 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 120 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X1600
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,5 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MS-Sound
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím 12
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Ultimate
Phần mềm tích gộp Acer Empowering Technology (eDataSecurity Management / eLock Management / ePerformance Management / eRecovery Management / eSettings Management / eNet Management / ePower Management / ePresentation Management), Acer GridVista, Acer Launch Manager, Norton AntiVirus, Adobe Reader, CyberLink PowerDVD, NTI CD Maker
Pin
Số lượng cell pin 9
Tuổi thọ pin (tối đa) 3,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 364 mm
Độ dày 271 mm
Chiều cao 38 mm
Trọng lượng 3 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 364 x 271 x 38 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92