DELL P Series P2423DE LED display 60,5 cm (23.8") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : P Series
  • Tên mẫu : P2423DE
  • Mã sản phẩm : P2423DE
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 36403
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 02:44:20
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description DELL P Series P2423DE LED display 60,5 cm (23.8") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen :

    DELL P Series P2423DE, 60,5 cm (23.8"), 2560 x 1440 pixels, Quad HD, LCD, 5 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL P Series P2423DE LED display 60,5 cm (23.8") 2560 x 1440 pixels Quad HD Màu đen :

    DELL P Series P2423DE. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Kiểu HD: Quad HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp. Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1440 pixels
Kiểu HD Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 300 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Hỗ trợ các chế độ video 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 1440p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 8 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2058 x 0,2058 mm
Mật độ điểm ảnh 123 ppi
Phạm vi quét ngang 29 - 113 kHz
Phạm vi quét dọc 49 - 75 Hz
Màn hình: Ngang 52,7 cm
Màn hình: Dọc 29,6 cm
Màn hình: Chéo 60,5 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 60,45 cm
Hỗ trợ HDR
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Bạc
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-C
Số lượng cổng upstream USB Type C 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến 90 W
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng DisplayPorts 2
Phiên bản DisplayPort 1.4
Đầu ra tai nghe
HDCP
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công thái học
Giá treo VESA

Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Trục đứng
Góc trục đứng 90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 20 kWh
Tiêu thụ năng lượng 20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 170 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Điện đầu vào 2 A
Loại nguồn cấp điện Trong
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB Type-A đến USB Type-C, USB Type-C đến USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 537,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 179,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 496,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 5,55 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 537,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 52,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 318,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,92 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 5,48 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 5,42 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,67 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 7,97 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Không chứa PVC/BFR
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 1057583
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Các đặc điểm khác
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)