- Nhãn hiệu : Jabra
- Tên mẫu : 6593-833-499
- Mã sản phẩm : 6593-833-499
- GTIN (EAN/UPC) : 5706991026405
- Hạng mục : Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 99767
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Jun 2024 22:06:45
-
Short summary description Jabra 6593-833-499 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Đế sạc Màu đen
:
Jabra 6593-833-499, Có dây & Không dây, Cuộc gọi/nhạc, 20 - 20000 Hz, 282,1 g, Tai nghe có mic, Màu đen
-
Long summary description Jabra 6593-833-499 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Đế sạc Màu đen
:
Jabra 6593-833-499. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 30 m. Trọng lượng: 282,1 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Sản Phẩm | Tai nghe có mic |
Phong cách đeo | Đệm đầu |
Cách dùng | Cuộc gọi/nhạc |
Loại tai nghe | Chỉ dùng một kênh âm thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Các phím điều khiển | Âm lượng +, Volume - |
Điều âm | Nút bấm |
Công tắc bật/tắt | |
Công nghệ bảo vệ thính giác | Jabra PeakStop, Jabra Safetone G616 |
Phát lại bài nhạc | |
Số lượng thiết bị ghép đôi được lưu lại | 8 |
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa) | 2 |
Giọng nói HD | |
Tự động kết nối | |
Dây đeo trán có thể điều chỉnh được | |
Vật liệu vỏ bọc | Nhôm |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Có dây & Không dây |
Kết nối USB | |
Đầu nối USB | Micro-USB |
Bluetooth | |
Thông số Bluetooth | A2DP |
Phiên bản Bluetooth | 4.0 |
Giắc cắm micro | |
Miền định tuyến không dây | 30 m |
Tai nghe | |
---|---|
Công suất đầu vào tối đa | 10 mW |
Nối tai | Supraaural |
Tần số tai nghe | 20 - 20000 Hz |
Độ nhạy tai nghe | 93,6 dB |
Đơn vị ổ đĩa | 2,8 cm |
Khử tiếng ồn | |
Loại giảm tiếng ồn | loại rời |
Micrô | |
---|---|
Loại micro | Có cần |
Tần số micrô | 100 - 10000 Hz |
Độ nhạy micrô | -17 dB |
Kiểu điều khiển micrô | Một hướng |
Số lượng micrô | 1 |
Khử tiếng ồn micrô | |
Tắt micrô |
Pin | |
---|---|
Vận hành bằng pin | |
Loại pin | Gắn pin |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 500 mAh |
Pin | |
---|---|
Thời gian phát lại âm thanh liên tục | 11, 12 |
Pin có thể sạc được | |
Thời gian nói chuyện | 12 h |
Hiển thị pin đang sạc | |
Thời gian sạc pin | 2 h |
Điện áp pin | 5 V |
Nguồn sạc | USB |
Thời gian chờ | 360 h |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window | |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -10 - 50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -5 - 45 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 150 mm |
Độ dày | 60,5 mm |
Chiều cao | 157 mm |
Trọng lượng | 282,1 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 96 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 185 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 212 mm |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Đế sạc | |
Hộp sạc | |
Loại ốp sạc | Có dây |
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Máy thu đi kèm | |
Giao diện máy thu không dây | USB Type-A |
Thẻ bảo hành | |
Tờ an toàn | |
Hộp đựng | |
Kèm dây cáp | USB |
Túi nhỏ | |
Chất liệu miếng đệm tai | Giả da |
Chất liệu nút tai nghe | Xốp |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 85183000 |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Đệm quai đeo đầu |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Hướng dẫn bằng giọng nói | |
Quản lý cuộc gọi | |
Tự động tắt máy | |
Bộ điều chỉnh âm sắc | |
Xử lý Tín hiệu Số (DSP) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
6 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |