"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Bullet Points","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53" "","","11911522","","Epson","C11CA68001DE","11911522","","Máy in khổ lớn","230","","","Stylus Pro WT7900","20221021101432","ICECAT","1","134114","https://images.icecat.biz/img/gallery/11911522-Epson-C11CA68001DE-30353.jpg","396x400","https://images.icecat.biz/img/gallery_lows/11911522-Epson-C11CA68001DE-30353.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_11911522_medium_1479376684_4378_15686.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_thumbs/11911522-Epson-C11CA68001DE-30353.jpg","","","Epson Stylus Pro WT7900 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A1 (594 x 841 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN","","Epson Stylus Pro WT7900, In phun, 2880 x 1440 DPI, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ..., A1 (594 x 841 mm), Giấy mỹ thuật, Giấy rời, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Cuộn, A1, A2, A3, A4","Epson Stylus Pro WT7900. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ.... Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy mỹ thuật, Giấy rời, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Cuộn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10 Base-T/100 Base-TX. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB. Yêu cầu về nguồn điện: 100-240 V, 50/60 Hz, Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 14 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 1 W","","https://images.icecat.biz/img/gallery/11911522-Epson-C11CA68001DE-30353.jpg|https://images.icecat.biz/img/norm/high/15743_11911522-6325.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/11911522-Epson-C11CA68001DE-30351.jpg","396x400|1435x1400|400x386","||","","","","","","","","","","In","Công nghệ in: In phun","Màu sắc: Có","Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI","Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Màu da cam, Photo black, Màu vàng","Xử lý giấy","Khổ in tối đa: A1 (594 x 841 mm)","Loại phương tiện khay giấy: Giấy mỹ thuật, Giấy rời, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Cuộn","Tờ rời: Có","ISO loạt cỡ A (A0...A9): A1, A2, A3, A4","ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B2, B3, B4","Độ dày phương tiện: 0.08 - 1.5 mm","Chiều dài tối đa của cuộn: 0,61 m","Lề trên của cuộn: 3 mm","Giấy cuộn: Có","Cổng giao tiếp","Kết nối mạng Ethernet / LAN: Có","Cổng USB: Không","Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet","Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10 Base-T/100 Base-TX","Hiệu suất","Màn hình tích hợp: Có","Màn hình hiển thị: LCD","Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB","Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB","Nước xuất xứ: Trung Quốc","Điện","Yêu cầu về nguồn điện: 100-240 V, 50/60 Hz","Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng): 14 W","Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 1 W","Tiêu thụ năng lượng: 60 W","Điều kiện hoạt động","Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T): 10 - 35 °C","Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H): 20 - 80 phần trăm","Nhiệt độ lưu trữ (T-T): -20 - 40 °C","Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H): 5 - 85 phần trăm","Các yêu cầu dành cho hệ thống","Khả năng tương thích Mac: Không","Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 2000, Windows XP x32/x64, Windows Vista x32/x64, Windows 7 x32/x64.","Trọng lượng & Kích thước","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 1356 x 667 x 1218 mm","Trọng lượng: 101 kg","Thông số đóng gói","Chiều rộng của kiện hàng: 815 mm","Chiều sâu của kiện hàng: 1530 mm","Chiều cao của kiện hàng: 1080 mm","Trọng lượng thùng hàng: 156 kg","Phần mềm tích gộp: EpsonNet Config","Các đặc điểm khác","Giấy in ảnh: Có","Các số liệu kích thước","Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 1 pc(s)","Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)"