ASUS Vivobook 16 X1605VAP-MB049W máy tính xách tay Intel Core 5 120U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Họ sản phẩm : Vivobook
  • Product series : 16
  • Tên mẫu : X1605VAP-MB049W
  • Mã sản phẩm : X1605VAP-MB049W
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 22
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Aug 2024 16:27:09
  • Short summary description ASUS Vivobook 16 X1605VAP-MB049W máy tính xách tay Intel Core 5 120U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc :

    ASUS Vivobook 16 X1605VAP-MB049W, Intel Core 5, 40,6 cm (16"), 1920 x 1200 pixels, 8 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description ASUS Vivobook 16 X1605VAP-MB049W máy tính xách tay Intel Core 5 120U Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Bạc :

    ASUS Vivobook 16 X1605VAP-MB049W. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core 5, Model vi xử lý: 120U. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 1,88 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Cool Silver
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Trang chủ
Màn hình
Kích thước màn hình 40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core 5
Thế hệ bộ xử lý Intel Core (Series 1)
Model vi xử lý 120U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel

Đồ họa
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SonicMaster
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 1x1
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 42 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 2,37 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 358,7 mm
Độ dày 249,5 mm
Chiều cao 19,9 mm
Trọng lượng 1,88 kg