DELL E Series E2223HN LED display 54,5 cm (21.4") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : E Series
  • Tên mẫu : E2223HN
  • Mã sản phẩm : E2223HN
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884116398813
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 110077
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 17 Sep 2024 15:44:19
  • EU Energy Label 0.0MB
  • Short summary description DELL E Series E2223HN LED display 54,5 cm (21.4") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL E Series E2223HN, 54,5 cm (21.4"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 10 ms, Màu đen

  • Long summary description DELL E Series E2223HN LED display 54,5 cm (21.4") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    DELL E Series E2223HN. Kích thước màn hình: 54,5 cm (21.4"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 10 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 54,5 cm (21.4")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển VA
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 10 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 3000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,249 x 0,241 mm
Mật độ điểm ảnh 103 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 75 Hz
Màn hình: Ngang 47,9 cm
Màn hình: Dọc 26 cm
Màn hình: Chéo 54,5 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 54,48 cm
Tiêu chuẩn gam màu DCI-P3
Gam màu 83 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Trang chủ
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc viền trước Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Màu đen
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Đầu ra tai nghe
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Trục đứng
Khớp xoay
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)

Công thái học
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 12,83 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 19 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện đầu vào 0.7 A
Loại nguồn cấp điện Trong
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL) 1031309
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 5000 - 12192 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 504,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 171 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 384,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 2,59 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 1,28 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 1,28 cm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,69 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 565,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng 355 mm
Chiều cao của kiện hàng 119,8 mm
Trọng lượng thùng hàng 4,14 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Chiều dài cáp nguồn 1,8 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Không chứa PVC/BFR
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e) 498
Total carbon emissions, standard deviation (kg of CO2e) 121
Carbon emissions, manufacturing (kg of CO2e) 326
Carbon emissions, logistics (kg of CO2e) 35
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng) 135
Carbon emissions, end-of-life (kg of CO2e) 2
Total carbon emissions, w/o use phase (kg of CO2e) 362
Phiên bản PAIA 1.3.0
Các đặc điểm khác
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)