Fujitsu LIFEBOOK S7010 Cent1700 512MB 60GB WXP 35,8 cm (14.1") 0,5 GB

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : LIFEBOOK
  • Product series : S
  • Tên mẫu : LifeBook S7010 Cent1700 512MB 60GB WXP
  • Mã sản phẩm : LKN:BEL-144100-014
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 25930
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu LIFEBOOK S7010 Cent1700 512MB 60GB WXP 35,8 cm (14.1") 0,5 GB :

    Fujitsu LIFEBOOK S7010 Cent1700 512MB 60GB WXP, 1,7 GHz, 35,8 cm (14.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 60 GB

  • Long summary description Fujitsu LIFEBOOK S7010 Cent1700 512MB 60GB WXP 35,8 cm (14.1") 0,5 GB :

    Fujitsu LIFEBOOK S7010 Cent1700 512MB 60GB WXP. Tốc độ bộ xử lý: 1,7 GHz. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Trọng lượng: 1,75 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 35,8 cm (14.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Tốc độ ổ cứng 4200 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD-ROM
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundBlaster Pro compatible
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 1 x infrared - IrDA 3 x Hi-Speed USB - 4 PIN USB Type A 1 x IEEE 1394 (FireWire) 1 x network - Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45 1 x modem - phone line - RJ-11 1 x display / video - VGA - 15 pin HD D-Sub (HD-15) 1 x headphones - output - mini-phone stereo 3.5 mm 1 x microphone - input - mini-phone mono 3.5 mm 1 x audio - line-In - mini-phone stereo 3.5 mm 1 x docking / port replicator
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 855GME
Phần mềm
Phần mềm tích gộp Driver and Utility, Adobe Acrobat Reader 6, Norton Ghost 2003, Nero 6, Security panel application, Odyssey, Intervideo WinDVD 5, WIDCOMM BTW, F-Secure Antivirus
Pin
Dung lượng pin 4800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 5,3 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CE, EPA Energy Star, GS, CB
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 1,75 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng UDMA 100
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ Kensington Lock support, administrator password, hard drive password, Smart Card security, wake on LAN, security panel with PIN code
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 306 x 247 x 32 mm
Màn hình hiển thị LCD
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s