Lexmark 52D0ZA0 tính quang dẫn & đơn vị ảnh 100000 trang

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : 52D0ZA0
  • Mã sản phẩm : 52D0ZA0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0734646427326
  • Hạng mục : Tính quang dẫn & đơn vị ảnh
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 251202
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lexmark 52D0ZA0 tính quang dẫn & đơn vị ảnh 100000 trang :

    Lexmark 52D0ZA0, 100000 trang, Màu đen, Mexico, La de, MX812de, MX812dxe, MX812dtfe, MX812dme, MX812dxme, MX811dte, MX811dfe, MX811dtfe, MX811dxfe,..., 2,5 kg

  • Long summary description Lexmark 52D0ZA0 tính quang dẫn & đơn vị ảnh 100000 trang :

    Lexmark 52D0ZA0. Sản lượng trang: 100000 trang, Thích hợp cho in màu: Màu đen, Nước xuất xứ: Mexico. Trọng lượng thùng hàng: 2,5 kg. Trọng lượng pa-lét: 105,9 kg. Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh): 998,2 x 1193,8 x 1112,5 mm (39.3 x 47 x 43.8"), Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 998 x 1194 x 1112 mm, Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh): 105,9 kg (233.5 lbs)

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Sản lượng trang 100000 trang
Thích hợp cho in màu Màu đen
Thu thập lại hộp đầu từ
Nước xuất xứ Mexico
Công nghệ in La de
Số lượng 1
Khả năng tương thích MX812de, MX812dxe, MX812dtfe, MX812dme, MX812dxme, MX811dte, MX811dfe, MX811dtfe, MX811dxfe, MX810de, MX810dxe, MX810dme, MX810dtme, MX810dxme, MX710de, MX711dhe, MS812de, MS810de, MS810dn, MS810n, MS810dtn, MX812dte, MX812dfe, MX812dxfe, MX812dtme, MX811de, MX811dxe, MX811dme, MX811dtme, MX811dxme, MX810dte, MX810dfe, MX810dtfe, MX810dxfe, MX711de, MX710dhe, MX711dthe, MS812dn, MS811dn, MS812dtn, MS811n, MS811dtn
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 2,5 kg

Chi tiết kỹ thuật
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 160 x 495,3 x 396,2 mm (6.3 x 19.5 x 15.6")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 160 x 495 x 395 mm
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 2,49 kg (5.5 lbs)
Các số liệu kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 998,2 x 1193,8 x 1112,5 mm (39.3 x 47 x 43.8")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 998 x 1194 x 1112 mm
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 105,9 kg (233.5 lbs)
Trọng lượng pa-lét 105,9 kg
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84439990
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
5 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)