location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Alienware m16 R1 Intel® Core™ i7 i7-13700HX Laptop 40,6 cm (16") Quad HD+ 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Alienware Check ‘Alienware’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
m16 R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LA_AR15_I9M321SSD2T4090WW11S_124 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Alienware’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Alienware: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22280
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Mar 2024 08:39:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Alienware m16 R1 Intel® Core™ i7 i7-13700HX Laptop 40,6 cm (16") Quad HD+ 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i7 i7-13700HX
  • - 40,6 cm (16") Quad HD+ 2560 x 1600 pixels WVA Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 2 x 8 GB
  • - 1 TB SSD
  • - 8 GB Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000,2500 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 86 Wh 330 W
  • - Windows 11 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Alienware m16 R1 Intel® Core™ i7 i7-13700HX Laptop 40,6 cm (16") Quad HD+ 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen:
This short summary of the Alienware m16 R1 Intel® Core™ i7 i7-13700HX Laptop 40,6 cm (16") Quad HD+ 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Alienware m16 R1, Intel® Core™ i7, 40,6 cm (16"), 2560 x 1600 pixels, 16 GB, 1 TB, Windows 11 Home

Long summary description Alienware m16 R1 Intel® Core™ i7 i7-13700HX Laptop 40,6 cm (16") Quad HD+ 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Alienware m16 R1 Intel® Core™ i7 i7-13700HX Laptop 40,6 cm (16") Quad HD+ 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Alienware m16 R1. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-13700HX. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: Quad HD+, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 3,3 kg

Thiết kế
Tên màu
Dark Metallic Moon
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Quad HD+
Loại bảng điều khiển
WVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
188,7 ppi
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm
7 ms
Tốc độ làm mới tối đa
165 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-13700HX
Số lõi bộ xử lý
16
Tần số turbo tối đa
5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
5 GHz
Tần số tăng cường nhân hiệu quả
3,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
30 MB
Loại bus
DMI4
TDP-down có thể cấu hình
45 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Cấp hiệu suất SSD
40
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ họa rời
8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3254
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2,07 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Killer Wi-Fi 6E AX1675
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Killer
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000, 2500 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Đầu nối dạng thùng trong cho bộ điều hợp nguồn
7.4 mm
PowerShare
Yes
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM770
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Tây Ban Nha
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Màu đèn nền bàn phím
RGB
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
86 Wh
Điện áp pin
11,4 V
Thời gian sạc pin
3 h
Sạc nhanh
Yes
Trọng lượng pin
340 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
330 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
16,92 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
140 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
368,9 mm
Độ dày
289,9 mm
Chiều cao (phía trước)
2,31 cm
Chiều cao (phía sau)
2,3 cm
Trọng lượng *
3,3 kg