location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS R9295X2-8GD5 card đồ họa AMD Radeon R9 295X2 8 GB GDDR5

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R9295X2-8GD5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
R9295X2-8GD5
Hạng mục:
Cạc video - là một hệ thống đồ họa phụ của máy tính cá nhân. Nó chịu trách nhiệm về chất lượng và tốc độ xử lý video. Đối với những người dùng muốn chơi trò chơi điện tử hoặc làm việc với các ứng dụng đa phương tiện đặc biệt cần có một bo mạch video với bộ xử lý đồ họa công suất cao và bộ nhớ đủ lớn.
Card đồ họa Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130514
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Dec 2018 17:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS R9295X2-8GD5 card đồ họa AMD Radeon R9 295X2 8 GB GDDR5
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Radeon R9 295X2 8 GB GDDR5
  • - 1024 bit 5000 MHz PCI Express 3.0
  • - Số lượng các cổng DVI-D: 1
  • - Phiên bản DirectX: 11.2
Thêm>>>
Short summary description ASUS R9295X2-8GD5 card đồ họa AMD Radeon R9 295X2 8 GB GDDR5:
This short summary of the ASUS R9295X2-8GD5 card đồ họa AMD Radeon R9 295X2 8 GB GDDR5 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS R9295X2-8GD5, Radeon R9 295X2, 8 GB, GDDR5, 1024 bit, 5000 MHz, PCI Express 3.0

Long summary description ASUS R9295X2-8GD5 card đồ họa AMD Radeon R9 295X2 8 GB GDDR5:
This is an auto-generated long summary of ASUS R9295X2-8GD5 card đồ họa AMD Radeon R9 295X2 8 GB GDDR5 based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS R9295X2-8GD5. Dòng bộ xử lý đồ họa: AMD, bộ xử lý đồ họa: Radeon R9 295X2, Tốc độ vi xử lý: 1018 MHz. Bộ nhớ card đồ họa rời: 8 GB, Kiểu bộ nhớ của card màn hình: GDDR5, Bus bộ nhớ: 1024 bit, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 5000 MHz. Phiên bản DirectX: 11.2. Loại giao diện: PCI Express 3.0. Kiểu làm lạnh: Loa rời

Bộ xử lý
Kiến trúc thiết bị tính toán hợp nhất (CUDA) *
No
Dòng bộ xử lý đồ họa *
AMD
bộ xử lý đồ họa *
Radeon R9 295X2
Tốc độ vi xử lý *
1018 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ card đồ họa rời *
8 GB
Kiểu bộ nhớ của card màn hình *
GDDR5
Bus bộ nhớ *
1024 bit
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5000 MHz
Cổng giao tiếp
Loại giao diện *
PCI Express 3.0
Số lượng các cổng DVI-D *
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Mini DisplayPorts
4
Hiệu suất
PhysX
No
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi *
No
Phiên bản DirectX *
11.2
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép *
No
Thiết kế
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
111 mm
Chiều cao
40 mm
Chiều rộng
308 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
ASUS GPU Tweak & Driver
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)