location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN UH3234-AT trạm nối Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UH3234-AT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UH3234-AT show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792009310 show
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 85286
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:08:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
ATEN UH3234-AT user manual (1.6 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points ATEN UH3234-AT trạm nối Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
  • - USB Power Delivery
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, SD, SDHC, SDXC
Thêm>>>
Short summary description ATEN UH3234-AT trạm nối Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Bạc:
This short summary of the ATEN UH3234-AT trạm nối Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN UH3234-AT, Có dây, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C, 60 W, 10,100,1000 Mbit/s, Bạc, MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, SD, SDHC, SDXC

Long summary description ATEN UH3234-AT trạm nối Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Bạc:
This is an auto-generated long summary of ATEN UH3234-AT trạm nối Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN UH3234-AT. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C, Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến: 60 W. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Bạc, Thẻ nhớ tương thích: MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, SD, SDHC, SDXC, Dung lượng thẻ nhớ tối đa: 128 GB. Loại nguồn năng lượng: USB, Điện áp đầu ra: 5 V, Tiêu thụ năng lượng: 15 W. Chứng chỉ bền vững: RoHS

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
2.0
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
60 W
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, SD, SDHC, SDXC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
3840 x 2160 pixels
Độ phân giải analog tối đa
1920 x 1200 pixels
Số lượng màn hình được hỗ trợ
2
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Chức năng sạc
Yes
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Điện
Loại nguồn năng lượng
USB
Điện
Điện áp đầu ra
5 V
Tiêu thụ năng lượng
15 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
75 mm
Độ dày
280 mm
Chiều cao
14,5 mm
Trọng lượng
321 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
115 mm
Chiều sâu của kiện hàng
340 mm
Chiều cao của kiện hàng
35 mm
Trọng lượng thùng hàng
460 g
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
RoHS
Các số liệu kích thước
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
250 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
360 mm
Chiều cao hộp các tông chính
200 mm
Trọng lượng hộp ngoài
4,88 kg
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
3,21 kg
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84733020
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
ATEN UH3239 Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Vàng kim loại ATEN UH3239 Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Vàng kim loại
(show image)
UH3239-AT UH3239 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN UH3237-AT trạm nối Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Màu xám ATEN UH3237-AT trạm nối Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen, Màu xám
(show image)
UH3237-AT UH3237-AT 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
ATEN UH3235 USB 2.0 Type-C Rose Gold ATEN UH3235 USB 2.0 Type-C Rose Gold
(show image)
UH3235-AT UH3235 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)