location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

BenQ DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
BenQ Check ‘BenQ’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
99.B6513.552
Hạng mục:
Với những ổ đĩa này bạn có thể đọc và ghi đĩa DVD và/hoặc đĩa CD ở mọi loại định dạng khác nhau. Xin hãy lưu ý sự khác nhau giữa đĩa DVD+R và DVD-R khi mua một ổ ghi DVD, thường thì ổ đĩa chỉ có thể viết trên một trong hai loại phương tiện đó, đôi khi cả hai. Khi bạn mua ổ đĩa chỉ hỗ trợ cho một loại phương tiện, ở cửa hàng bạn luôn phải cẩn trọng khi lựa chọn loại đĩa DVD có thể ghi được. Các ổ DVD mới hơn cũng hỗ trợ ghi trên các đĩa DVD Lớp Kép. Loại đĩa này có dung lượng lưu trữ là 8.5GB thay cho loại 4.7 GB thông thường. Các ổ ghi (ghi chồng) thường có thể đọc và viết (ghi chồng) đĩa CD, nhưng chỉ một vài máy ghi (ghi chồng) CD có thể đọc các đĩa DVD.
Ổ đĩa quang Check ‘BenQ’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by BenQ: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30977
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 03:53:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points BenQ DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - IDE/ATA
  • - Nội bộ
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description BenQ DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng:
This short summary of the BenQ DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

BenQ DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail, Màu trắng, IDE/ATA, 512 MB, 48x, 90 ms, 100 ms

Long summary description BenQ DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of BenQ DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

BenQ DVD 16xDVD 48xCD IDE int Retail. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Giao diện: IDE/ATA, Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm: 512 MB. Tốc độ đọc CD: 48x. Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD: 90 ms, Thời gian truy cập: 100 ms. Yêu cầu về nguồn điện: DC 5 V±5%, 1.1 A, DC 12 V±5%, 1.5 A, Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống: IBM PC, Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu: 128 MB

Thiết kế
Nội bộ *
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Hiệu suất
Giao diện *
IDE/ATA
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
512 MB
Tốc độ đọc
Tốc độ đọc DVD
16x
Tốc độ đọc CD *
48x
Thời gian truy cập
Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD
90 ms
Thời gian truy cập
100 ms
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
DC 5 V±5%, 1.1 A, DC 12 V±5%, 1.5 A
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
IBM PC
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium III 550MHz CPU
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
100 MB
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
BenQ CD-RW 52x32x52 IDE Int Bulk Black 1pk ổ đĩa quang Nội bộ BenQ CD-RW 52x32x52 IDE Int Bulk Black 1pk ổ đĩa quang Nội bộ
(show image)
99.B4W12.0F3 CD-RW 52x32x52 IDE Int Bulk Black 1pk 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
BenQ CD-RW 32xRW52xW52xR IDE Int RETAIL ổ đĩa quang Nội bộ BenQ CD-RW 32xRW52xW52xR IDE Int RETAIL ổ đĩa quang Nội bộ
(show image)
99.B4W12.0F2 CD-RW 32xRW52xW52xR IDE Int RETAIL 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
BenQ CD-RW 5232W White RETAIL ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng BenQ CD-RW 5232W White RETAIL ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng
(show image)
99.B2W12.0F2 CD-RW 5232W White RETAIL 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
BenQ CD-RW 5232W Black BULK ổ đĩa quang Nội bộ Màu đen BenQ CD-RW 5232W Black BULK ổ đĩa quang Nội bộ Màu đen
(show image)
99.B2W12.0F3 CD-RW 5232W Black BULK 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
BenQ CD-RW 5232W IDE Int 1pk Bulk ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng BenQ CD-RW 5232W IDE Int 1pk Bulk ổ đĩa quang Nội bộ Màu trắng
(show image)
99.B2W12.0F1 CD-RW 5232W IDE Int 1pk Bulk 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
BenQ CD-RW 24xRW52xW52xR IDE int Retail ổ đĩa quang Nội bộ BenQ CD-RW 24xRW52xW52xR IDE int Retail ổ đĩa quang Nội bộ
(show image)
99.B0S12.0F2 CD-RW 24xRW52xW52xR IDE int Retail 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)