location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Candy CCTOS 542XH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 109 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Candy Check ‘Candy’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CCTOS 542XH
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
34001890 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8016361878167
Hạng mục:
Fridges that also have freezer departments, usually at the top.
Tủ lạnh đa năng Check ‘Candy’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Candy: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 65610
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 15:42:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Candy 34001890 user manual (15.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Candy CCTOS 542XH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 109 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đặt riêng 109 L Thép không gỉ
  • - 95 L Sợi đốt Đèn trong tủ lạnh
  • - 14 L Lắp phía trên 2 kg/24h 4*
  • - ST
  • - 39 dB
  • - 172 kWh
Thêm>>>
Short summary description Candy CCTOS 542XH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 109 L Thép không gỉ:
This short summary of the Candy CCTOS 542XH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 109 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Candy CCTOS 542XH, 109 L, Đặt riêng, 39 dB, ST, 2 kg/24h, Thép không gỉ

Long summary description Candy CCTOS 542XH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 109 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Candy CCTOS 542XH tủ lạnh đa năng Đặt riêng 109 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Candy CCTOS 542XH. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Bản lề cửa: Bên phải. Tổng dung lượng thực: 109 L, Loại khí hậu: ST, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 95 L, Dung lượng gộp của tủ lạnh: 96 L, Loại đèn: Sợi đốt. Vị trí bộ phận làm lạnh: Lắp phía trên, Dung lượng thực của tủ đông: 14 L, Dung lượng đông: 2 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 172 kWh, Sử dụng năng lượng: 0,471 kWh/24h, Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
No
Hệ thống lắp ráp cửa
Door-on-door
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Kiểu kiểm soát
Quay
Màn hình tích hợp *
No
Chất liệu của kệ
Thủy tinh
(Các) tay cầm lõm
No
Kệ đỡ có thể điều chỉnh được
Yes
Loại lớp phủ kệ
Khung trắng
Số lượng máy nén
1
Số lượng kệ có thể điều chỉnh
1
Loại đệm cửa
Miếng đệm gắn vào
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
109 L
Loại khí hậu *
ST
Mức độ ồn *
39 dB
Chức năng hiển thị ngày lễ
No
Hệ thống làm mát
Static
Chứng nhận
CE
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
95 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
96 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
Sợi đốt
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
No
Tự rã băng (ngăn lạnh)
No
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
No
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
2
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
No
Bọc chống vi khuẩn
Yes
Lỗ thông gió
No
Tủ lạnh
Chức năng Siêu Mát
No
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Lắp phía trên
Dung lượng thực của tủ đông *
14 L
Dung lượng gộp của tủ đông
15 L
Dung lượng đông *
2 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
13 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tự rã băng (ngăn đá)
No
Tủ đông số lượng kệ đỡ
1
Chức năng đông nhanh
No
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi
No
Công thái học
Bộ ổn nhiệt điều chỉnh được
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Sử dụng năng lượng
0,471 kWh/24h
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
172 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Loại cắm
Type F (CEE 7/4)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
550 mm
Độ dày
580 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
28 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
570 mm
Chiều sâu của kiện hàng
588 mm
Chiều cao của kiện hàng
885 mm
Trọng lượng thùng hàng
30 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống đa luồng khí
No
Vị trí điều khiển
Trong
Bộ phận làm đá
Yes
Chức năng kháng khuẩn
No