location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon imagePROGRAF iPF830 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
imagePROGRAF
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
iPF830
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0005C003 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292022650
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42505
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon imagePROGRAF iPF830 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A0 (841 x 1189 mm) Tờ rời Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Canon imagePROGRAF iPF830 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm):
This short summary of the Canon imagePROGRAF iPF830 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon imagePROGRAF iPF830, In phun, 2400 x 1200 DPI, GARO, HP-GL/2, HP-RTL, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng, 121 sqf/h, PF-04

Long summary description Canon imagePROGRAF iPF830 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm):
This is an auto-generated long summary of Canon imagePROGRAF iPF830 máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2400 x 1200 DPI A0 (841 x 1189 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon imagePROGRAF iPF830. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: GARO, HP-GL/2, HP-RTL. Khổ in tối đa: A0 (841 x 1189 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, Các kích cỡ phương tiện in không có khung: A0, A1. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Gigabit Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 32768 MB. Nguồn điện: 190 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 0,5 W

In
Công nghệ in *
In phun
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
5
Ngôn ngữ mô tả trang *
GARO, HP-GL/2, HP-RTL
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng đẹp nhất)
121 sqf/h
Đầu in
PF-04
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A0 (841 x 1189 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A0, A1
Tờ rời *
Yes
Độ dày phương tiện
0.07 - 0.8 mm
Chiều dài tối đa của cuộn
18 m
Đường kính tối đa của cuộn
15 cm
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B0, B2
Chiều rộng phương tiện (giấy)
1117.6 mm
Chiều rộng phương tiện (con cuộn)
1117.6 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Màn hình hiển thị
LCD
Bộ nhớ trong (RAM)
32768 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
320 GB
Phương tiện lưu trữ
HDD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
35 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Điện
Nguồn điện
190 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1893 mm
Độ dày
975 mm
Chiều cao
1144 mm
Trọng lượng
138 g
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Chiều rộng tối thiểu của đường dây
0,02 mm
Số lượng nguồn cấp điện
1
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3az
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)