location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
R3
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4895C004
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292183214
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 52329
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Apr 2024 17:02:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - MILC Body 24,1 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu đen
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 102400 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/64000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/2EV; 1/3EV step)
  • - Quay video 5568 x 3132 pixels 6K Ultra HD
  • - Micrô gắn kèm Gắn kèm (các) loa Ghi âm giọng nói USB Type-C HDMI Bluetooth Wi-Fi
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS R3, 24,1 MP, 6000 x 4000 pixels, CMOS, 6K Ultra HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen

Long summary description Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS R3 MILC Body 24,1 MP CMOS 6000 x 4000 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS R3. Loại máy ảnh: MILC Body, Megapixel: 24,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 6000 x 4000 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 102400. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/64000 giây. Wi-Fi. Kiểu HD: 6K Ultra HD, Độ phân giải video tối đa: 5568 x 3132 pixels. Kích thước màn hình: 8,13 cm (3.2"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. Trọng lượng: 822 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
MILC Body
Megapixel *
24,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
6000 x 4000 3984 x 2656 2976 x 1984 2400 x 1600 5328 x 4000 3552 x 2664 2656 x 1992 2112 x 1600 6000 x 3368 3984 x 2240 2976 x 1680 2400 x 1344 4000 x 4000 2656 x 2656 1984 x 1984 1600 x 1600
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Thân máy
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
26,7 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)
36 x 24 mm
Định dạng cảm biến
Full-frame (Toàn khung)
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
C-RAW, HEIF, JPG, RAW
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét một lần (One Shot), Lấy nét tự động Servo
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Động vật, Chim, Mắt, Mặt, Con người, Phương tiện giao thông
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
102400
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200, 102400
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/2EV; 1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Chống cháy sáng, Ma trận, Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Số lượng vùng đo
384
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/64000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Flash on, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
5568 x 3132 pixels
Kiểu HD *
6K Ultra HD
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Bộ lọc gió
Yes
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CFexpress, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
2
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
8,13 cm (3.2")
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
8,01 cm
Độ phân giải màn hình
4150000 dot
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Yes
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
0,76x
Tốc độ khung hình kính ngắm (chế độ tiết kiệm năng lượng)
60 fps
Tốc độ khung hình kính ngắm (chế độ mượt)
120 fps
Kính ngắm
5760000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)
Đầu nối USB
USB Type-C
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
No
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Hoành đồ
Yes
Xem trực tiếp
Yes
Hỗ trợ điều khiển điện thoại thông minh
Yes
Xem trên điện thoại thông minh
Yes
Hỗ trợ HDR
Yes
Chuyển đổi HEIF sang JPEG
Yes
Các chế độ chụp của máy ảnh
Continuous high, Continuous high+, Continuous low, Self-timer, Đơn
Tích hợp hẹn giờ ngắt quãng
Yes
Chụp liên tiếp
12 Bilder/Sek. mit mechanischem Verschluss 30 Bilder/Sek. mit elektronischem Verschluss bis zu 195 Bilder/Sek. im Custom Modus
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod *
Yes
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC X
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chống bụi
Yes
Chống bắn tóe
Yes
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin
LP-E19
Số lượng pin sạc/lần
1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
150 mm
Độ dày
87,2 mm
Chiều cao
142,6 mm
Trọng lượng
822 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
1,01 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
Magyarország 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)