location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
i-SENSYS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MF728Cdw
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9947B035
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 85885
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:53:06
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Google Cloud Print
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB
  • - 31 kg
Thêm>>>
Short summary description Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon i-SENSYS MF728Cdw, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Canon i-SENSYS MF728Cdw La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon i-SENSYS MF728Cdw. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công/Tự động
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
10 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
10 ipm
Thời gian khởi động
23 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
14,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
15,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
16,2 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
9600 x 9600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
Đám mây, E-mail, FTP, Máy tính cá nhân, USB
Tốc độ quét (màu)
20 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
20 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
10 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
10 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG XR, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Yes
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
512 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
281
Quảng bá fax
310 các địa điểm
Tự động giảm
Yes
Truy cập fax kép
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PostScript 2, PostScript 3, TIFF, UFRII-LT
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in
229
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
93
Phông chữ PostCript
136
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette
Công suất đầu vào & đầu ra
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy dày, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Business cards, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 165 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
50 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, HTTPS, IPSEC, SNMP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP, DHCP, BOOTP, RARP, ARP + PING, automatic IP, WINS, SNMPv1, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP, DHCPv6, SNMPv1, SNMPv3
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
67 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
1200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
23 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,9 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
430 mm
Độ dày
484 mm
Chiều cao
479 mm
Trọng lượng
31 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Presto! Page Manager, MF Scan Utility, Remote User Interface (RUI), Tool SSID, Department ID Management, toner status indication tool, iW Management Console, eMaintenance.
Các đặc điểm khác
Bao gồm phông chữ
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Canon i-SENSYS MF411dw La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi Canon i-SENSYS MF411dw La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi
(show image)
0291C049 MF411dw 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon i-SENSYS MF416dw La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi Canon i-SENSYS MF416dw La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi
(show image)
0291C040 MF416dw 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon i-SENSYS MF419x La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi Canon i-SENSYS MF419x La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi
(show image)
0291C023 MF419x 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon MF515x La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi Canon MF515x La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm Wi-Fi
(show image)
0292C016 MF515x 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon i-SENSYS MF724Cdw La de A4 1200 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi Canon i-SENSYS MF724Cdw La de A4 1200 x 1200 DPI 20 ppm Wi-Fi
(show image)
9947B044 MF724Cdw 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon i-SENSYS MF729Cx La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi Canon i-SENSYS MF729Cx La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi
(show image)
9947B023 MF729Cx 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon imageCLASS MF212w La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm Wi-Fi Canon imageCLASS MF212w La de A4 1200 x 1200 DPI 23 ppm Wi-Fi
(show image)
9540B106 MF212w 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Canon i-SENSYS MF226dn La de A4 1200 x 1200 DPI 27 ppm Canon i-SENSYS MF226dn La de A4 1200 x 1200 DPI 27 ppm
(show image)
9540B079 MF226dn 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)