location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL XPS 13 9310 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR4x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9310
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8D5RH
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184575451
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 49169
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL XPS 13 9310 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR4x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-1165G7
  • - Màn hình cảm ứng 34 cm (13.4") UHD+ 3840 x 2400 pixels WLED Đèn LED phía sau 16:10
  • - 32 GB LPDDR4x-SDRAM 4267 MHz
  • - 1 TB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 51 Wh 8 h 45 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL XPS 13 9310 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR4x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc:
This short summary of the DELL XPS 13 9310 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR4x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL XPS 13 9310, Intel® Core™ i7, 34 cm (13.4"), 3840 x 2400 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 10 Pro

Long summary description DELL XPS 13 9310 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR4x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL XPS 13 9310 Intel® Core™ i7 i7-1165G7 Hybrid (2-trong-1) 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR4x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL XPS 13 9310. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1165G7. Kích thước màn hình: 34 cm (13.4"), Kiểu HD: UHD+, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2400 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình *
34 cm (13.4")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2400 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
UHD+
Loại bảng điều khiển
WLED
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Độ sáng màn hình
450 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
338,6 ppi
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
11th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1165G7
Số lõi bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tần số configurable TDP-up
2,8 GHz
Configurable TDP-up
28 W
TDP-down có thể cấu hình
12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
1,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4267 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3281-CG
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,92 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Killer Wireless-AX 1650
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth
5.0
Cổng giao tiếp
Công nghệ Thunderbolt
Yes
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Bắc Âu
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử
McAfee 30 days trial,Microsoft Office Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
No
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
51 Wh
Điện áp pin
7,6 V
Tuổi thọ pin (tối đa)
8 h
Pin có thể tháo rời
Yes
Thời gian sạc pin
3 h
Sạc nhanh
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Trọng lượng pin
230 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
2,25 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Windows Hello
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
50 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 95 phần trăm
Sốc vận hành
140 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Không chứa
PVC/BFR
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
297 mm
Độ dày
207 mm
Chiều cao
14,3 mm
Trọng lượng *
1,32 kg
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)