location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL XPS 13 9345 Qualcomm Snapdragon X1E-80-100 Laptop 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu than chì

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
13
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9345
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9345-4331
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 764
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Jul 2024 11:57:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL XPS 13 9345 Qualcomm Snapdragon X1E-80-100 Laptop 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu than chì
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Premium Laptop Loại gấp Màu than chì
  • - Qualcomm Snapdragon X1E-80-100 3,4 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 34 cm (13.4") 3K 2880 x 1800 pixels OLED Đèn LED phía sau 16:10
  • - 32 GB LPDDR5x-SDRAM
  • - 1 TB SSD
  • - Qualcomm Adreno GPU
  • - Wi-Fi 7 (802.11be) Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 55 Wh 60 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL XPS 13 9345 Qualcomm Snapdragon X1E-80-100 Laptop 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu than chì:
This short summary of the DELL XPS 13 9345 Qualcomm Snapdragon X1E-80-100 Laptop 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu than chì data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL XPS 13 9345, Qualcomm Snapdragon, 3,4 GHz, 34 cm (13.4"), 2880 x 1800 pixels, 32 GB, 1 TB

Long summary description DELL XPS 13 9345 Qualcomm Snapdragon X1E-80-100 Laptop 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu than chì:
This is an auto-generated long summary of DELL XPS 13 9345 Qualcomm Snapdragon X1E-80-100 Laptop 34 cm (13.4") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu than chì based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL XPS 13 9345. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: X1E-80-100, Tốc độ bộ xử lý: 3,4 GHz. Kích thước màn hình: 34 cm (13.4"), Kiểu HD: 3K, Độ phân giải màn hình: 2880 x 1800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu than chì

Thiết kế
Tên màu
Graphite
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu than chì
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Định vị thị trường
Premium
Năm ra mắt
2024
Màn hình
Kích thước màn hình *
34 cm (13.4")
Độ phân giải màn hình *
2880 x 1800 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
3K
Loại bảng điều khiển
OLED
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Lớp phủ chống phản xạ
Yes
Lớp phủ chống nhòe
Yes
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
254 ppi
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
33,96 cm
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
100 phần trăm
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Qualcomm
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Thế hệ bộ xử lý
Snapdragon X Elite (X1E)
Model vi xử lý *
X1E-80-100
Số lõi bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
42 MB
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Qualcomm Hexagon
Hiệu suất NPU lên tới
45 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
8448 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Qualcomm
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Qualcomm Adreno
Model card đồ họa on-board *
Qualcomm Adreno GPU
Âm thanh
Chip âm thanh
Qualcomm WSA8845
Số lượng loa gắn liền
4
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2,07 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động *
No
Dải tần Wi-Fi
Ba băng tần (2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
5760 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Qualcomm FastConnect 7800
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Qualcomm
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng các cổng USB4 Gen 3x2
2
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Touch Bar
Yes
Copilot key
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Microsoft Copilot
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
55 Wh
Điện áp pin
11,55 V
Trọng lượng pin
219 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
60 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
3 A
Điện áp cổng sạc USB
5, 9, 15, 20 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Climate +, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
295,3 mm
Độ dày
199,1 mm
Chiều cao
15,2 mm
Trọng lượng *
1,24 kg