location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL XPS 15 9560 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
15
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9560
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
9560-4575
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397063954575
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33904
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:03:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL XPS 15 9560 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Laptop Loại gấp Màu đen, Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-7700HQ 2,8 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS Đèn LED phía sau 16:9
  • - 16 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA® GeForce® GTX 1050 4 GB NVIDIA G-SYNC Intel® HD Graphics 630
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 4.1
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 97 Wh 19,5 h 130 W
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL XPS 15 9560 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This short summary of the DELL XPS 15 9560 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL XPS 15 9560, Intel® Core™ i7, 2,8 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

Long summary description DELL XPS 15 9560 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL XPS 15 9560 Intel® Core™ i7 i7-7700HQ Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Home Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL XPS 15 9560. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-7700HQ, Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 630. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm, Sợi Carbon
Định vị thị trường
Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Công nghệ gờ màn hình
InfinityEdge
Độ sáng màn hình
350 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,18 x 0,18 mm
Màn hình kép
No
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
7th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-7700HQ
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,8 GHz
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-7700 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Kaby Lake
Loại bus
DMI3
Công suất thoát nhiệt TDP
45 W
TDP-down có thể cấu hình
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8, 2x4, 2x8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 3.0
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GTX 1050
Bộ nhớ card đồ họa rời
4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR5
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
ID card đồ họa on-board
0x591B
Số lượng card đồ hoạ có sẵn
1
NVIDIA G-SYNC
Yes
NVIDIA GameWorks VR
No
Kiến trúc thiết bị tính toán hợp nhất (CUDA)
Yes
Các nhân CUDA
640
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3266
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Waves
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,9 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Killer Wireless-AC 1535
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng DVI
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
2
PowerShare
Yes
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
2
Số lượng cổng Thunderbolt 3 được PowerShare hỗ trợ
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM175
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím full size
Yes
Các phím Windows
Yes
Bàn phím có kê tay được hỗ trợ
Tiếng Hà Lan-Bỉ, Tiếng Tiệp Khắc, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, International EER+North Sea, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Slovak, Tiếng Tây Ban Nha, Thụy Sĩ, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm cài đặt trước
Skype, Microsoft Edge, Dropbox
Phần mềm dùng thử
McAfee LiveSafe (30 days Trial), Microsoft Office (30 days Trial - Excludes Office License)
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Phần mềm tích gộp
Financial Tracker & Retail Information
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Thunderbolt™ 3
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
14 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP)
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Small Business Advantage (SBA)
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
97185
Vi xử lý không xung đột
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
97 Wh
Điện áp pin
11,4 V
Tuổi thọ pin (tối đa)
19,5 h
Thời gian sạc pin
4 h
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Nút trạng thái sạc pin
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
6,67 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
No
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Supervisor, Người dùng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
357 mm
Độ dày
235 mm
Chiều cao (phía trước)
1,1 cm
Chiều cao (phía sau)
1,7 cm
Trọng lượng *
1,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
3,2 kg
Chất liệu bao bì
Bamboo molded pulp, Bìa carton lượn sóng, Nhựa polyethylene tỷ trọng thấp (LDPE), nhựa polyproylene
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bột tre ép cho mỗi kiện hàng
68 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
736 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi thùng carton vận chuyển
697 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho hộp phụ kiện
39 g
Trọng lượng nhựa Low-density polyethylene (LDPE) mỗi kiện hàng
52 g
Trọng lượng nhựa Polypropylene (PP) mỗi kiện hàng
5 g
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng pa-lét mỗi côngtenơ hàng (20ft)
20 pc(s)
Số lượng mỗi côngtenơ hóa (20 ft)
1300 pc(s)
Ghi chú về chất hàng cho côngtenơ hàng (20ft)
78pc/PLT*10PLT+52pc*10plt
Số lượng mỗi côngtenơ hóa (40ft, HC)
3276 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
100 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
114,2 cm
Trọng lượng pa-lét
296,1 kg
Dung tích pallet
288 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
26 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
78 pc(s)
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
9 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
49,1 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
33,4 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
3,69 kg
Dung tích thùng carton vận chuyển
2,46 kg
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
2.0
Kèm adapter AC
Yes
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
32 GB
Ghi chú về nâng cấp bộ nhớ
Bán riêng bộ nhớ bổ sung
Camera ống kính trước góc quan sát rộng
Yes
Xếp hạng EPEAT
93,4 phần trăm
Source Review comments Score
4lap.com.vn
Updated:
2018-04-24 11:06:10
– Thiết kế Là một trong những dòng máy được phân loại vào dòng laptop Ultrabook, tuy nhiên bản thân Laptop Dell XPS 15 9560 vẫn được thiết kế theo hướng giải trí đa phương tiện, và đặc biệt là pha trộn một chút ở dòng máy thời trang cao cấp bởi lối thiết...
0%
4lap.com.vn
Updated:
2019-12-29 17:27:38
Dòng máy tính xách tay XPS của Dell cung cấp một sự kết hợp hàng đầu trong ngành với màn hình nhẹ, tuyệt đẹp, thời lượng pin và hiệu năng cao. Hiện tại, máy tính xách tay 2 trong 1 XPS 13, XPS 15 và XPS 13 giúp tạo ra sự khác biệt lớn. Nếu bạn yêu thích X...
0%