location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Stylus SX440W
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CB22302
Hạng mục:
Máy in ảnh cho phép bạn in ảnh kỹ thuật số, thường các máy này thậm chí có thể in trực tiếp từ một máy ảnh kỹ thuật số, vì vậy thậm chí bạn không cần dùng đến máy tính để in ảnh của bạn. Có một máy in như thế ở nhà, bạn có thể quên hẳn các tiệm rửa ảnh đi!
Máy in ảnh Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 105176
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Apr 2021 09:24:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm)
  • - In phun
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Màn hình tích hợp LCD
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm):
This short summary of the Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus SX440W, In phun, 5760 x 1440 DPI, A4 (210 x 297 mm), Màu đen

Long summary description Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm):
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm) based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus SX440W. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ in tối đa: A4 (210 x 297 mm). Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
In phun
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (10x15 cm)
54 giây
Tính năng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu sắc in
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màn hình tích hợp
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Nước xuất xứ
Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
A4 (210 x 297 mm)
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, A5, A6, B5, Legal, Thư
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
10x15"
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
No
PicBridge *
No
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), microSDHC, microSDXC, miniSD, miniSDHC, MMC, MMC+, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO, MS PRO Duo, MS Pro-HG, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
37 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
15 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
3 W
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Thông số đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
375 mm
Chiều sâu của kiện hàng
451 mm
Chiều cao của kiện hàng
195 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,52 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
3,9 m
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
40 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
3,9 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
60 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối
Có dây
Khả năng tương thích Mac
Yes
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes