location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson EcoTank ET-M1100 máy in phun Màu sắc 1440 x 720 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EcoTank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ET-M1100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CG95504
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21911
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson EcoTank ET-M1100 máy in phun Màu sắc 1440 x 720 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 1440 x 720 DPI Màu sắc
  • - A4 Màu sắc in: Màu trắng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description Epson EcoTank ET-M1100 máy in phun Màu sắc 1440 x 720 DPI A4:
This short summary of the Epson EcoTank ET-M1100 máy in phun Màu sắc 1440 x 720 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson EcoTank ET-M1100, Màu sắc, 1440 x 720 DPI, A4, 15000 số trang/tháng, Màu đen, Màu xám

Long summary description Epson EcoTank ET-M1100 máy in phun Màu sắc 1440 x 720 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson EcoTank ET-M1100 máy in phun Màu sắc 1440 x 720 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson EcoTank ET-M1100. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1440 x 720 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Tính năng
In hai mặt *
No
Ngôn ngữ mô tả trang *
ESC P, ESC/P-R
Màu sắc in *
Màu trắng
Hệ thống bình mực
Yes
Các lỗ phun của đầu in
180 nozzles black
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
32 ppm
Độ phân giải tối đa *
1440 x 720 DPI
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
30 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card, Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Giao diện chuẩn
USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Wi-Fi *
No
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson IPrint
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
13 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,4 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 8.1 x64, Windows Vista x64, Windows XP Professional x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 8.1 x64 Edition, Windows Server 2003 R2 x64, Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Vista, 64-Bit-Version, Windows XP SP3, XP Professional x64 Edition SP2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
375 mm
Độ dày
267 mm
Chiều cao
161 mm
Trọng lượng
3,5 kg
Thông số đóng gói
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
5000 trang
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
336 mm
Chiều sâu của kiện hàng
436 mm
Chiều cao của kiện hàng
278 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,68 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
197 cm
Số lượng mỗi lớp
5 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
42 pc(s)
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều cao pallet (UK)
197 cm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
35 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun
Giọt mực
3 pl
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
150 tờ