location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu PRIMERGY MX130 S2 máy chủ 1 TB Máy tính để bàn AMD Opteron 3250 2,5 GHz 4 GB DDR3-SDRAM 250 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PRIMERGY
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
MX130
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MX130 S2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VFY:M1302SC415IN/M3
Hạng mục:
Máy chủ là các máy tính cực khỏe và có độ tin cậy rất cao được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng máy chủ. Ví dụ để phục vụ một trang web, một cơ sở dữ liệu lướn hoặc không gian lưu trữ chia sẻ cho rất nhiều người sử dụng. Các máy chủ thường không yên tĩnh và gần như không thực hiện chức năng đồ họa, vì vậy chúng không phù hợp cho mục đích sử dụng như máy tính cá nhân. Nếu bạn cần rất nhiều máy chủ, hãy lựa chọn một mẫu có giá gắn được. Các mẫu này cần ít diện tích hơn và máy chủ của bạn sẽ gọn hơn.
Máy chủ Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 60291
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu PRIMERGY MX130 S2 máy chủ 1 TB Máy tính để bàn AMD Opteron 3250 2,5 GHz 4 GB DDR3-SDRAM 250 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Opteron 3250 2,5 GHz
  • - 4 GB 1333 MHz DDR3-SDRAM
  • - 1 TB DVD-RW
  • - Máy tính để bàn 250 W
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu PRIMERGY MX130 S2 máy chủ 1 TB Máy tính để bàn AMD Opteron 3250 2,5 GHz 4 GB DDR3-SDRAM 250 W:
This short summary of the Fujitsu PRIMERGY MX130 S2 máy chủ 1 TB Máy tính để bàn AMD Opteron 3250 2,5 GHz 4 GB DDR3-SDRAM 250 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu PRIMERGY MX130 S2, 2,5 GHz, 3250, 4 GB, DDR3-SDRAM, 1 TB, Máy tính để bàn

Long summary description Fujitsu PRIMERGY MX130 S2 máy chủ 1 TB Máy tính để bàn AMD Opteron 3250 2,5 GHz 4 GB DDR3-SDRAM 250 W:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu PRIMERGY MX130 S2 máy chủ 1 TB Máy tính để bàn AMD Opteron 3250 2,5 GHz 4 GB DDR3-SDRAM 250 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu PRIMERGY MX130 S2. Họ bộ xử lý: AMD Opteron, Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz, Model vi xử lý: 3250. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Dung lượng ổ cứng: 3.5", Giao diện ổ cứng: SATA. Kết nối mạng Ethernet / LAN, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Nguồn điện: 250 W. Loại khung: Máy tính để bàn

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD Opteron
Model vi xử lý *
3250
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Chipset bo mạch chủ
AMD 880G
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm AM4
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong *
DDR3-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
ECC
Yes
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
2
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
4
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 10
Thay "nóng"
No
Loại ổ đĩa quang *
DVD-RW
Các khoang ổ đĩa bên trong
4x 3.5"
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Yes
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
2811 MB
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Bluetooth
No
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Số lượng cổng USB 2.0
12
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng chuỗi
1
DVI (Giao diện trực quan kỹ thuật số) kép
Yes
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm
1
PCI Express x4 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
1
Khe cắm PCI
1
Phiên bản PCI Express
1.0, 2.0
Thiết kế
Loại khung *
Máy tính để bàn
Hỗ trợ quạt dự phòng
No
Hiệu suất
Mức độ ồn
20 dB
Phần mềm
Các hệ thống vận hành tương thích *
Microsoft Hyper-V Server 2012, Microsoft Windows Server 2012 Datacenter, Microsoft Windows Server 2012 Standard, Microsoft Windows Server 2012 Foundation, Microsoft Windows Storage Server 2012 Standard, Microsoft Hyper-V Server 2008 R2, Microsoft Windows Server 2008 R2 Standard, Microsoft Windows Server 2008 R2 Foundation, Microsoft Windows Small Business Server Essentials 2011
Điện
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Số lượng nguồn cấp điện
1
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100 - 240V@50/60Hz
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS) *
No
Nguồn điện *
250 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Chứng nhận
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Chứng nhận
GS, CE, FCC A, CSAc/us, CB, RoHS, WEEE, VCCI, GOST-R, KC, CCC, C-Tick, BSMI, SASO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
98 mm
Độ dày
383 mm
Chiều cao
340 mm
Trọng lượng
10 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
No
Quạt thông gió
3
Card màn hình
Radeon HD 4250 Graphics
Họ card đồ họa
ATI