location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 24-dd0020d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
24-dd0020d
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22X70AA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195697727405 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1241
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Oct 2021
Product end of life date
Thêm>>>
Short summary description HP 24-dd0020d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This short summary of the HP 24-dd0020d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 24-dd0020d, 60,5 cm (23.8"), Full HD, Intel® Core™ i5, 8 GB, 1 TB, Windows 10 Home

Long summary description HP 24-dd0020d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP 24-dd0020d Intel® Core™ i5 i5-1035G1 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 8 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 24-dd0020d. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Loại bảng điều khiển: VA. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Máy ảnh đi kèm. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
VA
Không gian màu RGB
NTSC
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
10th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1035G1
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
3,6 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Tần số configurable TDP-up
1,2 GHz
Configurable TDP-up
25 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,7 GHz
TDP-down có thể cấu hình
13 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
1
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
ECC
No
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Tổng dung lương ở cứng HDD
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Realtek
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Realtek RTL8821CE
Loại ăngten
1x1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 1000, 100 Mbit/s
hệ thống mạng
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Năm ra mắt
2020
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Định vị thị trường
Cuộc sống thường ngày
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® TSX-NI
No
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
No
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Special features
Phân khúc HP
Trang chủ
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
540,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
204,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
409,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,85 kg
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
235 mm
Chiều cao của kiện hàng
656 mm
Trọng lượng thùng hàng
9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các đặc điểm khác
Công nghệ gờ màn hình
Micro-Edge
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
60,5 cm
Loại bàn phím
USB