location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Color LaserJet Pro
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5HH66A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195161205095 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32551
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 01:52:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 24,6 kg
Thêm>>>
Short summary description HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm:
This short summary of the HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer La de A4 600 x 600 DPI 33 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Color LaserJet Pro MFP 4303fdn Printer. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 33 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
33 ppm
Thời gian khởi động
55 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
10,5 giây
Watermark printing
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7,6 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
10 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Phần mềm, TWAIN, WIA, Tập tin
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
5 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
750 - 4000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Bản sao, Quét
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, URF, PWG, PDF
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
50 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Bưu thiếp, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
48 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,1 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,07 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
585 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
18 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,07 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,422 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS, Linux, Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) Class B, CISPR 32:2015 (International) Class B / EN 55032:2015 Class B + A11:2020, CISPR 35:2016 (International) / EN 55035:2017 + A11:2020, EN IEC 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019 + A2:2021, FCC 47 CFR Part 15 Class B, ICES-003, Issue 7 Class B. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
421 mm
Độ dày
435 mm
Chiều cao
384 mm
Trọng lượng
24,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
597 mm
Chiều sâu của kiện hàng
497 mm
Chiều cao của kiện hàng
492 mm
Trọng lượng thùng hàng
23,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
2000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
1000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Yes
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
414 g
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
10 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2111 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection or USB port, Internet browser.
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)