location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Managed MFP E731dn La de A3 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Managed MFP E731dn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5QJ98A#B19
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193905950201 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16040
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 May 2024 15:01:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Managed MFP E731dn La de A3 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Doanh nghiệp La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 30 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 6144 MB Bộ xử lý được tích hợp
  • - 63 kg
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Managed MFP E731dn La de A3 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP LaserJet Managed MFP E731dn La de A3 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Managed MFP E731dn, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet Managed MFP E731dn La de A3 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Managed MFP E731dn La de A3 1200 x 1200 DPI 30 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Managed MFP E731dn. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
15 ppm
Thời gian khởi động
100 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS/CCD
Quét đến
E-mail, Network folder, USB, Fax
Tốc độ quét (màu)
90 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
90 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
MTIFF, JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
XPS, PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
No
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
500 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
No
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
110000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Mexico, Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1140 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
520 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
200 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
3140 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
288.5 x 423.6 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy dày, Phong bì, Giấy nặng, Tiêu đề, Giấy thô (bond), Giấy trơn, Transparencies, Giấy matt, không bóng, Nhãn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
98 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1)
1
Kết nối tùy chọn
USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thuật toán bảo mật
SNMPv3, EAP-TLS, HTTPS, EAP-PEAP, IPSec, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
6144 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
56 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,65 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường *
Doanh nghiệp
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
CGD
Kích thước màn hình
25,6 cm (10.1")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
560 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
35 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,427 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Android, iOS, ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR 32:2015 (International) - Class A, EN 55032: 2015 (EU) - Class A, CISPR 11:2016, EN 55011:2016, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 55024: 2010+A1:2015, EN 55035:2017+A11:2020, EN60601-1-2:2015, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A / ICES-003, Issue 7:2020 Class A, Other EMC approvals as required by individual countries
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Post-Consumer Recycled Plastic, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
585 mm
Độ dày
646 mm
Chiều cao
858,1 mm
Trọng lượng
63 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
758 mm
Chiều sâu của kiện hàng
848 mm
Chiều cao của kiện hàng
1054 mm
Trọng lượng thùng hàng
83,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Chiều rộng pa-lét
75,8 cm
Chiều dài pa-lét
84,8 cm
Chiều cao pa-lét
105,4 cm
Trọng lượng pa-lét
83,88 g
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
30 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
758 x 848 x 1054 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection, or USB port, Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
756,9 x 848,4 x 1054,1 mm (29.8 x 33.4 x 41.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
83,9 kg (184.9 lbs)
Quốc gia Distributor
Portugal 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)